Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,654,822 Kim Cương III
2. 2,470,242 Vàng II
3. 2,448,449 Kim Cương IV
4. 2,395,926 -
5. 2,189,932 ngọc lục bảo I
6. 2,086,931 Vàng IV
7. 2,045,125 Bạch Kim II
8. 1,996,169 Kim Cương I
9. 1,926,473 Kim Cương III
10. 1,817,839 Vàng IV
11. 1,790,253 ngọc lục bảo II
12. 1,788,937 Sắt IV
13. 1,742,023 Kim Cương II
14. 1,710,426 Đồng I
15. 1,706,166 -
16. 1,702,086 -
17. 1,693,913 ngọc lục bảo I
18. 1,691,246 Kim Cương II
19. 1,689,442 Vàng II
20. 1,674,515 -
21. 1,646,466 Kim Cương III
22. 1,616,287 ngọc lục bảo IV
23. 1,588,919 Sắt I
24. 1,577,898 Kim Cương I
25. 1,567,972 Bạch Kim IV
26. 1,567,042 -
27. 1,533,765 Kim Cương II
28. 1,531,675 Sắt II
29. 1,481,637 ngọc lục bảo III
30. 1,463,864 ngọc lục bảo III
31. 1,453,547 Kim Cương III
32. 1,433,339 ngọc lục bảo IV
33. 1,394,272 Sắt IV
34. 1,392,453 -
35. 1,367,265 ngọc lục bảo IV
36. 1,360,843 Bạch Kim IV
37. 1,338,840 Bạch Kim I
38. 1,327,737 Vàng IV
39. 1,312,429 ngọc lục bảo III
40. 1,277,864 Sắt I
41. 1,271,572 Đồng II
42. 1,259,201 Bạch Kim IV
43. 1,257,622 Bạch Kim II
44. 1,255,575 Cao Thủ
45. 1,253,802 ngọc lục bảo IV
46. 1,248,143 Vàng IV
47. 1,246,790 Cao Thủ
48. 1,245,346 Bạch Kim I
49. 1,241,491 ngọc lục bảo II
50. 1,233,727 Kim Cương III
51. 1,232,603 ngọc lục bảo II
52. 1,224,915 Bạch Kim II
53. 1,217,062 Vàng III
54. 1,209,645 ngọc lục bảo II
55. 1,208,630 Bạch Kim II
56. 1,206,357 Vàng II
57. 1,201,547 Bạc III
58. 1,200,753 -
59. 1,190,043 Bạch Kim II
60. 1,189,620 Vàng III
61. 1,181,254 Kim Cương IV
62. 1,162,764 Kim Cương I
63. 1,162,462 Cao Thủ
64. 1,156,854 ngọc lục bảo IV
65. 1,143,586 -
66. 1,139,743 Vàng I
67. 1,118,318 ngọc lục bảo IV
68. 1,115,165 -
69. 1,103,924 Vàng II
70. 1,096,292 -
71. 1,092,932 Bạch Kim III
72. 1,085,479 Kim Cương I
73. 1,080,175 Bạc IV
74. 1,079,053 ngọc lục bảo IV
75. 1,077,501 Vàng I
76. 1,077,033 Kim Cương IV
77. 1,074,123 Vàng III
78. 1,073,596 Kim Cương III
79. 1,056,664 -
80. 1,046,020 Bạch Kim I
81. 1,044,088 Bạch Kim III
82. 1,023,283 Bạc III
83. 1,023,241 Kim Cương II
84. 1,017,832 -
85. 1,017,798 ngọc lục bảo III
86. 1,017,495 -
87. 1,013,077 -
88. 1,006,843 Đồng II
89. 1,003,029 Vàng I
90. 1,000,394 Bạc II
91. 993,181 Vàng II
92. 990,970 -
93. 986,569 Vàng IV
94. 959,682 Sắt III
95. 958,377 Kim Cương IV
96. 954,648 Sắt IV
97. 953,899 Kim Cương IV
98. 951,732 Kim Cương III
99. 949,362 Bạch Kim I
100. 940,024 Đồng IV