Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,635,721 -
2. 1,555,552 ngọc lục bảo IV
3. 1,271,022 Bạch Kim IV
4. 1,008,454 Cao Thủ
5. 1,003,270 ngọc lục bảo III
6. 944,416 -
7. 926,441 Vàng II
8. 771,274 Kim Cương IV
9. 767,661 Kim Cương IV
10. 750,150 ngọc lục bảo IV
11. 717,182 ngọc lục bảo II
12. 691,389 Kim Cương IV
13. 679,957 Kim Cương III
14. 668,862 Đồng II
15. 646,884 Đồng III
16. 644,513 Bạch Kim IV
17. 617,534 ngọc lục bảo I
18. 614,135 Bạch Kim II
19. 612,182 Sắt III
20. 610,599 ngọc lục bảo I
21. 599,882 -
22. 583,849 -
23. 576,533 Cao Thủ
24. 575,399 Bạch Kim IV
25. 570,740 -
26. 569,382 -
27. 562,686 -
28. 558,108 -
29. 554,266 ngọc lục bảo II
30. 552,919 Vàng I
31. 552,864 -
32. 552,438 ngọc lục bảo III
33. 549,800 -
34. 545,399 ngọc lục bảo IV
35. 539,656 ngọc lục bảo IV
36. 533,794 -
37. 527,623 -
38. 525,510 Đồng III
39. 517,473 -
40. 516,560 -
41. 516,443 ngọc lục bảo IV
42. 509,201 -
43. 500,996 ngọc lục bảo II
44. 490,927 Kim Cương II
45. 481,443 Kim Cương I
46. 479,482 ngọc lục bảo III
47. 465,671 -
48. 463,990 Bạch Kim II
49. 459,541 Kim Cương II
50. 458,518 Cao Thủ
51. 447,377 Bạch Kim IV
52. 434,169 Kim Cương III
53. 421,323 Vàng IV
54. 413,485 Bạch Kim I
55. 410,909 Kim Cương IV
56. 403,845 Bạch Kim III
57. 401,115 -
58. 399,717 Kim Cương IV
59. 396,115 Bạch Kim I
60. 394,652 ngọc lục bảo I
61. 386,926 -
62. 386,629 Bạch Kim IV
63. 383,888 -
64. 382,244 Kim Cương I
65. 380,378 ngọc lục bảo I
66. 378,452 -
67. 374,251 ngọc lục bảo IV
68. 373,391 ngọc lục bảo I
69. 372,169 Kim Cương IV
70. 370,062 Bạch Kim II
71. 368,673 -
72. 365,077 ngọc lục bảo IV
73. 360,735 ngọc lục bảo III
74. 360,609 -
75. 357,157 ngọc lục bảo IV
76. 356,277 -
77. 356,038 Bạch Kim IV
78. 354,503 -
79. 351,365 Bạc IV
80. 351,189 Kim Cương IV
81. 350,477 -
82. 346,107 -
83. 341,575 Thách Đấu
84. 341,250 Vàng I
85. 340,909 ngọc lục bảo I
86. 340,229 -
87. 339,551 ngọc lục bảo II
88. 338,028 -
89. 337,676 -
90. 337,605 Vàng IV
91. 334,631 ngọc lục bảo I
92. 331,312 Bạch Kim IV
93. 329,206 -
94. 325,199 Vàng IV
95. 324,341 Vàng II
96. 321,157 Vàng IV
97. 318,779 ngọc lục bảo I
98. 316,671 -
99. 315,873 Đồng II
100. 315,790 ngọc lục bảo IV