Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,628,626 ngọc lục bảo IV
2. 4,133,815 Kim Cương III
3. 3,779,413 ngọc lục bảo III
4. 3,723,073 -
5. 3,574,282 Kim Cương IV
6. 3,024,131 Cao Thủ
7. 2,608,212 ngọc lục bảo IV
8. 2,422,595 ngọc lục bảo II
9. 2,345,776 Bạc I
10. 2,303,525 Kim Cương IV
11. 2,237,619 -
12. 2,168,165 Đồng IV
13. 1,971,424 ngọc lục bảo IV
14. 1,918,589 Kim Cương III
15. 1,852,350 -
16. 1,851,047 Bạch Kim III
17. 1,846,206 -
18. 1,777,487 Đồng II
19. 1,737,610 Bạc IV
20. 1,723,389 Kim Cương III
21. 1,668,790 Bạch Kim I
22. 1,652,051 -
23. 1,649,770 -
24. 1,622,970 ngọc lục bảo III
25. 1,619,991 ngọc lục bảo I
26. 1,618,079 Đồng IV
27. 1,603,082 Bạch Kim IV
28. 1,595,824 Bạch Kim I
29. 1,579,022 ngọc lục bảo IV
30. 1,552,272 ngọc lục bảo II
31. 1,537,682 ngọc lục bảo IV
32. 1,529,577 Cao Thủ
33. 1,504,418 Đồng II
34. 1,498,743 ngọc lục bảo IV
35. 1,497,073 Bạc IV
36. 1,489,547 Đồng I
37. 1,410,700 ngọc lục bảo III
38. 1,391,534 -
39. 1,380,362 Vàng III
40. 1,377,405 ngọc lục bảo I
41. 1,258,234 -
42. 1,254,513 Bạch Kim III
43. 1,250,127 Bạch Kim II
44. 1,187,905 Kim Cương IV
45. 1,165,818 ngọc lục bảo III
46. 1,157,988 -
47. 1,147,664 -
48. 1,140,792 Vàng I
49. 1,098,030 Bạch Kim II
50. 1,097,078 -
51. 1,047,323 -
52. 1,036,138 Kim Cương III
53. 1,034,989 Đồng I
54. 1,032,940 -
55. 1,013,175 ngọc lục bảo IV
56. 1,010,505 Vàng IV
57. 999,120 Bạc IV
58. 997,188 Vàng II
59. 996,177 Đồng III
60. 984,260 Bạch Kim III
61. 966,820 Vàng II
62. 964,828 -
63. 958,919 Vàng I
64. 956,991 -
65. 950,462 Vàng IV
66. 948,238 -
67. 921,934 -
68. 898,548 Vàng I
69. 890,497 Bạch Kim IV
70. 887,888 -
71. 870,584 -
72. 869,703 Kim Cương IV
73. 865,658 -
74. 859,917 Kim Cương IV
75. 843,414 -
76. 842,986 Bạch Kim IV
77. 831,306 Vàng III
78. 824,447 Đại Cao Thủ
79. 823,697 Bạch Kim IV
80. 817,681 Bạc II
81. 817,613 Vàng III
82. 813,123 -
83. 813,069 Vàng IV
84. 809,035 ngọc lục bảo IV
85. 800,238 Kim Cương IV
86. 790,336 Vàng IV
87. 786,756 Đồng II
88. 781,606 ngọc lục bảo II
89. 778,918 Bạch Kim II
90. 765,947 Bạc II
91. 763,972 -
92. 757,520 Kim Cương II
93. 753,707 -
94. 750,619 Vàng IV
95. 750,367 ngọc lục bảo III
96. 746,770 -
97. 744,815 -
98. 743,532 -
99. 742,998 -
100. 741,498 Bạch Kim IV