Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,497,112 ngọc lục bảo II
2. 3,111,475 ngọc lục bảo III
3. 2,513,489 Kim Cương II
4. 2,263,491 Bạch Kim III
5. 2,167,142 -
6. 2,146,114 Kim Cương II
7. 1,897,830 ngọc lục bảo IV
8. 1,862,842 -
9. 1,815,757 Kim Cương III
10. 1,782,844 Bạch Kim III
11. 1,748,259 Kim Cương IV
12. 1,656,561 Đồng I
13. 1,633,886 Bạch Kim I
14. 1,630,268 -
15. 1,609,346 ngọc lục bảo II
16. 1,533,875 ngọc lục bảo III
17. 1,507,651 -
18. 1,489,267 -
19. 1,467,590 Kim Cương I
20. 1,462,057 -
21. 1,378,747 -
22. 1,369,924 Vàng I
23. 1,362,123 -
24. 1,319,671 ngọc lục bảo I
25. 1,283,396 ngọc lục bảo I
26. 1,275,548 Vàng II
27. 1,275,355 -
28. 1,255,211 Bạch Kim II
29. 1,225,851 ngọc lục bảo I
30. 1,203,378 Vàng III
31. 1,200,694 ngọc lục bảo I
32. 1,171,046 ngọc lục bảo IV
33. 1,170,328 -
34. 1,147,394 Kim Cương III
35. 1,144,707 ngọc lục bảo IV
36. 1,140,270 Bạc IV
37. 1,124,397 Bạc I
38. 1,119,056 -
39. 1,098,833 -
40. 1,098,149 Kim Cương IV
41. 1,090,562 -
42. 1,086,671 -
43. 1,069,180 -
44. 1,053,560 Thách Đấu
45. 1,037,864 -
46. 1,035,285 Bạch Kim IV
47. 1,032,195 -
48. 1,031,605 -
49. 1,024,938 Cao Thủ
50. 1,016,140 -
51. 1,013,342 Bạch Kim III
52. 1,006,495 -
53. 996,505 Kim Cương III
54. 993,310 -
55. 992,816 Kim Cương II
56. 983,514 Bạch Kim II
57. 982,438 Kim Cương II
58. 982,188 Vàng III
59. 975,028 Bạch Kim IV
60. 973,815 -
61. 957,494 -
62. 957,169 -
63. 956,046 Kim Cương IV
64. 950,404 Kim Cương IV
65. 947,902 Vàng IV
66. 933,441 ngọc lục bảo IV
67. 928,165 ngọc lục bảo IV
68. 926,353 ngọc lục bảo II
69. 920,887 ngọc lục bảo IV
70. 914,884 Bạch Kim I
71. 912,063 ngọc lục bảo III
72. 912,014 Bạc III
73. 909,856 -
74. 907,600 ngọc lục bảo I
75. 906,240 Bạch Kim I
76. 901,682 -
77. 894,553 -
78. 886,187 -
79. 884,935 Kim Cương I
80. 880,789 ngọc lục bảo IV
81. 878,771 ngọc lục bảo III
82. 878,253 ngọc lục bảo I
83. 873,484 -
84. 873,473 ngọc lục bảo I
85. 870,428 ngọc lục bảo IV
86. 847,993 -
87. 839,860 Vàng III
88. 839,743 -
89. 838,280 -
90. 836,214 -
91. 833,257 Kim Cương I
92. 833,234 -
93. 822,154 Vàng IV
94. 822,150 Kim Cương II
95. 807,777 Kim Cương IV
96. 806,780 Bạc I
97. 806,570 -
98. 803,295 -
99. 798,413 ngọc lục bảo I
100. 796,856 -