Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,018,129 -
2. 5,730,186 -
3. 5,098,956 Đồng IV
4. 4,942,509 ngọc lục bảo II
5. 4,411,040 ngọc lục bảo IV
6. 4,148,450 ngọc lục bảo II
7. 3,906,899 Bạch Kim IV
8. 3,887,232 Bạch Kim I
9. 3,726,246 ngọc lục bảo IV
10. 3,564,467 Bạc III
11. 3,514,783 -
12. 3,449,205 -
13. 3,308,311 Bạch Kim IV
14. 3,109,379 ngọc lục bảo IV
15. 3,086,081 -
16. 3,072,617 -
17. 2,956,074 Đồng III
18. 2,940,990 Cao Thủ
19. 2,919,913 ngọc lục bảo II
20. 2,908,941 ngọc lục bảo I
21. 2,901,923 Bạch Kim IV
22. 2,889,414 ngọc lục bảo III
23. 2,851,497 Kim Cương IV
24. 2,824,118 Kim Cương I
25. 2,806,979 -
26. 2,798,511 Bạch Kim IV
27. 2,796,336 Kim Cương IV
28. 2,768,497 Cao Thủ
29. 2,761,763 ngọc lục bảo IV
30. 2,713,762 Vàng II
31. 2,700,082 ngọc lục bảo III
32. 2,631,013 ngọc lục bảo IV
33. 2,601,387 ngọc lục bảo II
34. 2,598,729 -
35. 2,591,587 -
36. 2,546,431 ngọc lục bảo III
37. 2,495,219 Kim Cương II
38. 2,470,229 Kim Cương IV
39. 2,434,025 Kim Cương II
40. 2,301,446 Kim Cương II
41. 2,301,268 Bạc III
42. 2,247,450 Bạch Kim IV
43. 2,241,748 Kim Cương III
44. 2,230,219 Bạc I
45. 2,226,607 Bạc III
46. 2,144,848 Kim Cương III
47. 2,138,980 ngọc lục bảo III
48. 2,133,158 Vàng III
49. 2,125,772 -
50. 2,123,898 Kim Cương I
51. 2,083,134 -
52. 2,070,374 Đại Cao Thủ
53. 2,059,864 ngọc lục bảo IV
54. 2,019,830 Kim Cương IV
55. 2,006,335 Vàng I
56. 2,005,170 Kim Cương IV
57. 2,001,943 Bạch Kim II
58. 1,969,302 -
59. 1,968,099 ngọc lục bảo IV
60. 1,961,580 Kim Cương II
61. 1,933,489 Đồng II
62. 1,928,154 Kim Cương IV
63. 1,872,495 ngọc lục bảo IV
64. 1,865,006 Bạc I
65. 1,863,211 -
66. 1,859,274 Bạch Kim III
67. 1,854,185 ngọc lục bảo II
68. 1,838,252 Vàng II
69. 1,833,291 ngọc lục bảo IV
70. 1,832,998 Cao Thủ
71. 1,830,056 -
72. 1,822,991 Bạc II
73. 1,812,104 Vàng IV
74. 1,811,892 -
75. 1,801,773 -
76. 1,800,399 ngọc lục bảo III
77. 1,784,617 -
78. 1,777,087 Bạc III
79. 1,773,980 -
80. 1,773,024 -
81. 1,769,816 -
82. 1,768,696 ngọc lục bảo IV
83. 1,762,228 -
84. 1,743,660 Bạc I
85. 1,739,643 Vàng II
86. 1,731,538 -
87. 1,728,116 Đồng I
88. 1,727,297 Cao Thủ
89. 1,726,169 Vàng II
90. 1,724,245 ngọc lục bảo III
91. 1,719,664 Đồng I
92. 1,712,440 ngọc lục bảo I
93. 1,707,044 Bạch Kim III
94. 1,699,815 ngọc lục bảo IV
95. 1,699,527 -
96. 1,697,941 -
97. 1,697,839 Bạc II
98. 1,696,091 -
99. 1,693,564 Kim Cương I
100. 1,689,502 -