Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,120,233 ngọc lục bảo III
2. 3,672,600 ngọc lục bảo III
3. 3,060,180 Vàng III
4. 2,967,069 -
5. 2,848,062 -
6. 2,667,911 -
7. 2,422,087 -
8. 2,399,863 -
9. 2,366,005 ngọc lục bảo IV
10. 2,296,064 Kim Cương IV
11. 2,281,850 Thách Đấu
12. 2,223,717 Cao Thủ
13. 2,202,587 Bạch Kim III
14. 2,023,077 ngọc lục bảo III
15. 2,022,380 Bạch Kim III
16. 1,995,906 ngọc lục bảo IV
17. 1,984,251 Bạch Kim IV
18. 1,905,925 Bạc II
19. 1,897,716 Kim Cương IV
20. 1,890,762 Vàng II
21. 1,843,522 Kim Cương IV
22. 1,825,829 ngọc lục bảo IV
23. 1,822,958 ngọc lục bảo IV
24. 1,807,200 -
25. 1,793,840 Bạch Kim IV
26. 1,783,666 -
27. 1,766,177 Bạc II
28. 1,738,451 Bạch Kim III
29. 1,732,074 Kim Cương IV
30. 1,719,161 ngọc lục bảo III
31. 1,717,926 ngọc lục bảo I
32. 1,708,347 Bạc IV
33. 1,706,635 Bạch Kim IV
34. 1,690,954 Vàng III
35. 1,675,791 Vàng IV
36. 1,672,274 Kim Cương IV
37. 1,653,702 -
38. 1,652,666 Bạch Kim III
39. 1,641,799 Bạch Kim II
40. 1,639,485 ngọc lục bảo IV
41. 1,630,262 Vàng II
42. 1,625,002 Bạch Kim IV
43. 1,621,544 ngọc lục bảo I
44. 1,602,445 Vàng IV
45. 1,597,213 ngọc lục bảo III
46. 1,527,856 -
47. 1,521,379 Đồng II
48. 1,511,462 Kim Cương I
49. 1,501,545 -
50. 1,483,333 Đồng IV
51. 1,469,930 ngọc lục bảo II
52. 1,452,429 ngọc lục bảo I
53. 1,447,745 ngọc lục bảo I
54. 1,443,135 Bạch Kim II
55. 1,441,706 ngọc lục bảo II
56. 1,436,406 -
57. 1,435,870 ngọc lục bảo IV
58. 1,424,826 Kim Cương IV
59. 1,419,414 ngọc lục bảo III
60. 1,415,032 ngọc lục bảo I
61. 1,390,388 Kim Cương II
62. 1,380,278 -
63. 1,374,549 Vàng IV
64. 1,371,289 ngọc lục bảo IV
65. 1,368,358 ngọc lục bảo II
66. 1,359,467 -
67. 1,358,042 -
68. 1,331,326 -
69. 1,315,715 ngọc lục bảo II
70. 1,309,097 Bạch Kim II
71. 1,308,860 -
72. 1,302,603 ngọc lục bảo I
73. 1,301,366 -
74. 1,271,181 Kim Cương I
75. 1,269,271 Kim Cương III
76. 1,268,713 Cao Thủ
77. 1,267,620 Bạc II
78. 1,266,955 Kim Cương IV
79. 1,262,838 Kim Cương IV
80. 1,256,861 -
81. 1,254,356 -
82. 1,249,002 Bạch Kim II
83. 1,237,156 Kim Cương IV
84. 1,230,676 Bạc IV
85. 1,224,388 ngọc lục bảo I
86. 1,214,242 Bạch Kim II
87. 1,201,599 Bạch Kim IV
88. 1,200,239 Bạch Kim III
89. 1,197,211 -
90. 1,195,646 Bạch Kim III
91. 1,191,383 Bạch Kim III
92. 1,161,689 ngọc lục bảo II
93. 1,154,434 Bạch Kim III
94. 1,149,751 Bạc II
95. 1,144,647 Kim Cương II
96. 1,142,167 ngọc lục bảo III
97. 1,139,280 Vàng III
98. 1,137,003 Bạc IV
99. 1,124,737 -
100. 1,120,275 Bạch Kim IV