Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,540,321 -
2. 2,129,619 ngọc lục bảo IV
3. 1,604,796 -
4. 1,567,941 ngọc lục bảo IV
5. 1,545,347 Bạch Kim III
6. 1,520,464 Đồng II
7. 1,394,314 Kim Cương IV
8. 1,387,964 Bạch Kim III
9. 1,301,799 Bạch Kim II
10. 1,173,346 Bạc III
11. 1,104,270 Bạch Kim III
12. 1,023,432 -
13. 1,017,193 -
14. 990,775 ngọc lục bảo IV
15. 984,832 ngọc lục bảo IV
16. 887,262 -
17. 864,127 Bạch Kim IV
18. 850,197 ngọc lục bảo IV
19. 824,037 -
20. 803,130 -
21. 794,837 Vàng IV
22. 788,781 Vàng I
23. 732,662 ngọc lục bảo I
24. 713,177 -
25. 694,658 -
26. 683,901 Vàng III
27. 673,452 -
28. 668,112 -
29. 660,830 -
30. 660,360 -
31. 656,153 -
32. 648,142 Kim Cương IV
33. 647,735 -
34. 645,263 ngọc lục bảo IV
35. 616,343 Kim Cương IV
36. 603,844 Vàng IV
37. 569,987 -
38. 556,227 Vàng I
39. 545,055 -
40. 537,993 -
41. 534,129 -
42. 512,032 -
43. 509,905 -
44. 507,157 -
45. 497,741 ngọc lục bảo II
46. 497,358 Bạc II
47. 485,847 Bạc II
48. 479,329 Bạch Kim I
49. 476,292 -
50. 472,954 -
51. 468,437 -
52. 462,768 Vàng III
53. 462,635 Vàng I
54. 449,412 -
55. 446,125 -
56. 444,505 ngọc lục bảo II
57. 440,844 Bạch Kim IV
58. 436,522 ngọc lục bảo III
59. 429,063 -
60. 428,337 Vàng II
61. 427,478 -
62. 421,690 -
63. 418,678 -
64. 410,321 -
65. 407,998 -
66. 403,767 Kim Cương II
67. 397,850 Sắt I
68. 393,119 -
69. 390,232 -
70. 385,765 Vàng III
71. 384,419 -
72. 384,216 Bạch Kim III
73. 384,082 -
74. 380,594 Đồng IV
75. 379,297 -
76. 371,848 Vàng II
77. 370,845 ngọc lục bảo III
78. 368,177 -
79. 367,584 -
80. 366,696 Bạch Kim II
81. 362,833 -
82. 360,449 Kim Cương III
83. 352,329 -
84. 351,296 Vàng II
85. 349,292 -
86. 345,556 -
87. 345,264 Kim Cương IV
88. 343,922 -
89. 341,155 ngọc lục bảo IV
90. 340,586 Bạc IV
91. 340,470 -
92. 338,666 -
93. 337,979 -
94. 335,496 Bạch Kim I
95. 335,309 Bạch Kim III
96. 333,615 -
97. 331,250 -
98. 330,074 Vàng II
99. 330,068 -
100. 327,748 Vàng III