Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,208,231 Bạch Kim II
2. 2,277,959 -
3. 1,949,911 Bạc IV
4. 1,922,115 ngọc lục bảo I
5. 1,526,336 -
6. 1,463,660 -
7. 1,403,156 -
8. 1,398,736 -
9. 1,288,810 Kim Cương III
10. 1,275,604 ngọc lục bảo IV
11. 1,215,153 Thách Đấu
12. 1,189,258 Vàng II
13. 1,175,946 Bạc IV
14. 1,131,535 ngọc lục bảo I
15. 1,120,575 ngọc lục bảo I
16. 1,082,359 Vàng I
17. 1,065,518 Bạch Kim III
18. 1,018,769 -
19. 941,297 ngọc lục bảo IV
20. 937,398 Đồng I
21. 889,638 Cao Thủ
22. 868,163 ngọc lục bảo I
23. 856,889 ngọc lục bảo I
24. 844,144 -
25. 840,700 -
26. 827,562 -
27. 825,658 ngọc lục bảo III
28. 825,427 -
29. 816,768 -
30. 801,591 ngọc lục bảo II
31. 800,019 -
32. 798,424 -
33. 788,791 -
34. 759,801 Bạch Kim II
35. 758,833 Đồng IV
36. 758,606 ngọc lục bảo III
37. 753,914 -
38. 748,992 Vàng I
39. 745,239 Đồng III
40. 744,467 Bạch Kim III
41. 743,909 -
42. 739,764 -
43. 732,774 ngọc lục bảo IV
44. 731,425 Kim Cương I
45. 727,521 ngọc lục bảo IV
46. 718,966 -
47. 707,676 Kim Cương II
48. 690,799 ngọc lục bảo IV
49. 690,464 Kim Cương IV
50. 689,750 Vàng II
51. 678,952 ngọc lục bảo I
52. 674,728 Vàng III
53. 670,943 Bạch Kim II
54. 670,052 -
55. 668,466 -
56. 659,575 Vàng IV
57. 658,422 Bạch Kim IV
58. 652,229 -
59. 648,227 -
60. 642,594 -
61. 640,865 -
62. 639,281 ngọc lục bảo IV
63. 631,584 ngọc lục bảo III
64. 630,683 -
65. 628,370 Bạch Kim III
66. 626,361 Vàng II
67. 624,686 Bạch Kim IV
68. 624,454 Đồng II
69. 624,295 Vàng I
70. 622,916 -
71. 618,042 -
72. 617,859 Vàng I
73. 616,386 -
74. 615,389 -
75. 609,598 ngọc lục bảo I
76. 608,333 ngọc lục bảo I
77. 602,561 Vàng I
78. 601,512 Kim Cương IV
79. 599,611 -
80. 594,804 Bạc III
81. 593,141 -
82. 593,131 -
83. 588,634 Vàng I
84. 585,800 Vàng I
85. 585,041 Bạch Kim IV
86. 584,410 Bạch Kim IV
87. 581,987 ngọc lục bảo IV
88. 581,805 ngọc lục bảo IV
89. 576,752 Kim Cương IV
90. 576,340 Bạch Kim IV
91. 575,506 Kim Cương IV
92. 574,414 -
93. 572,366 Vàng I
94. 571,629 Đồng II
95. 571,391 Sắt II
96. 571,050 ngọc lục bảo I
97. 570,927 ngọc lục bảo IV
98. 569,738 Cao Thủ
99. 564,721 Bạch Kim I
100. 562,742 Đồng II