Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,283,729 ngọc lục bảo IV
2. 2,064,204 -
3. 1,865,428 -
4. 1,620,364 -
5. 1,541,716 Đồng I
6. 1,417,810 Bạch Kim II
7. 1,397,562 Bạc I
8. 1,338,560 Bạc III
9. 1,258,827 Vàng II
10. 1,242,558 Đồng IV
11. 1,224,144 -
12. 1,189,502 Kim Cương IV
13. 1,186,779 ngọc lục bảo I
14. 1,179,229 -
15. 1,178,916 Vàng III
16. 1,178,771 Kim Cương I
17. 1,170,509 Đồng IV
18. 1,159,302 -
19. 1,133,417 Bạc III
20. 1,104,506 Vàng IV
21. 1,102,921 Bạc I
22. 1,101,045 Bạch Kim IV
23. 1,070,406 Đồng III
24. 1,068,963 Kim Cương II
25. 1,065,816 Vàng III
26. 1,059,397 Bạc II
27. 1,058,973 Cao Thủ
28. 1,058,449 Bạc IV
29. 1,055,896 Đồng II
30. 1,045,097 Bạch Kim I
31. 996,299 -
32. 986,863 Bạc II
33. 979,637 -
34. 979,225 ngọc lục bảo III
35. 955,292 Vàng III
36. 946,073 Bạc IV
37. 935,901 -
38. 935,874 -
39. 935,553 -
40. 917,152 Bạc II
41. 911,225 ngọc lục bảo III
42. 891,354 -
43. 886,919 -
44. 862,693 Đồng IV
45. 844,435 Bạch Kim I
46. 836,560 Đồng II
47. 835,666 Vàng I
48. 833,879 Đồng I
49. 830,611 -
50. 828,185 -
51. 826,441 ngọc lục bảo III
52. 824,929 -
53. 824,258 Kim Cương II
54. 820,399 Cao Thủ
55. 817,273 Bạch Kim IV
56. 815,560 Vàng IV
57. 814,119 Bạc IV
58. 813,242 -
59. 807,691 -
60. 806,479 Vàng II
61. 804,323 Bạc III
62. 797,045 -
63. 795,285 -
64. 782,497 Vàng IV
65. 781,708 Bạch Kim IV
66. 781,566 Kim Cương I
67. 775,821 ngọc lục bảo IV
68. 774,305 -
69. 771,811 Bạch Kim III
70. 770,687 -
71. 769,842 Kim Cương II
72. 768,058 Vàng III
73. 765,172 -
74. 763,981 Vàng II
75. 757,681 -
76. 751,485 Đồng I
77. 746,135 Bạch Kim IV
78. 743,667 ngọc lục bảo IV
79. 742,241 Cao Thủ
80. 742,044 -
81. 739,535 ngọc lục bảo IV
82. 738,750 -
83. 735,425 Sắt I
84. 731,644 -
85. 731,641 Bạch Kim IV
86. 725,909 Vàng IV
87. 725,841 -
88. 713,398 Kim Cương I
89. 708,934 ngọc lục bảo IV
90. 708,313 -
91. 707,829 -
92. 707,515 -
93. 706,182 -
94. 702,892 Sắt III
95. 699,995 Bạch Kim II
96. 697,827 -
97. 697,357 -
98. 697,092 Vàng III
99. 693,095 Bạch Kim I
100. 686,197 -