Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,349,228 ngọc lục bảo IV
2. 2,724,572 ngọc lục bảo III
3. 2,586,739 ngọc lục bảo III
4. 2,396,665 ngọc lục bảo IV
5. 2,395,741 -
6. 2,319,491 Kim Cương II
7. 2,281,283 Kim Cương II
8. 2,117,517 -
9. 2,093,228 Kim Cương III
10. 2,077,815 -
11. 2,025,864 ngọc lục bảo I
12. 2,009,246 ngọc lục bảo II
13. 1,991,270 Bạc III
14. 1,974,020 Bạch Kim IV
15. 1,935,935 -
16. 1,932,819 Bạch Kim III
17. 1,932,096 Kim Cương IV
18. 1,893,111 Kim Cương IV
19. 1,872,918 -
20. 1,840,858 ngọc lục bảo IV
21. 1,837,468 Cao Thủ
22. 1,835,547 Kim Cương III
23. 1,786,028 Kim Cương I
24. 1,774,098 Kim Cương II
25. 1,759,638 Bạc IV
26. 1,757,298 Bạc II
27. 1,752,158 Kim Cương IV
28. 1,730,096 -
29. 1,721,228 -
30. 1,700,026 ngọc lục bảo IV
31. 1,692,964 Cao Thủ
32. 1,690,181 Bạch Kim IV
33. 1,673,968 Cao Thủ
34. 1,607,996 -
35. 1,601,668 -
36. 1,534,257 Kim Cương IV
37. 1,530,274 Cao Thủ
38. 1,510,272 ngọc lục bảo IV
39. 1,508,018 Vàng IV
40. 1,504,432 Bạch Kim IV
41. 1,495,613 ngọc lục bảo II
42. 1,481,263 -
43. 1,480,353 ngọc lục bảo IV
44. 1,480,153 ngọc lục bảo III
45. 1,469,891 -
46. 1,457,701 Vàng III
47. 1,455,888 ngọc lục bảo II
48. 1,441,349 Kim Cương IV
49. 1,430,968 Vàng I
50. 1,430,606 Bạch Kim I
51. 1,412,661 Vàng III
52. 1,411,084 -
53. 1,405,847 -
54. 1,400,136 Vàng IV
55. 1,381,369 -
56. 1,379,560 Kim Cương II
57. 1,366,113 Kim Cương II
58. 1,351,620 -
59. 1,321,097 Kim Cương II
60. 1,315,999 -
61. 1,309,266 Bạch Kim IV
62. 1,308,554 Kim Cương IV
63. 1,306,060 Kim Cương I
64. 1,304,266 -
65. 1,294,684 Đồng III
66. 1,292,112 Kim Cương II
67. 1,289,633 ngọc lục bảo II
68. 1,288,959 Bạch Kim III
69. 1,283,288 Kim Cương III
70. 1,282,777 -
71. 1,276,457 Vàng IV
72. 1,266,075 -
73. 1,263,174 Bạc I
74. 1,260,660 Vàng I
75. 1,257,755 Kim Cương IV
76. 1,252,730 -
77. 1,241,668 -
78. 1,240,909 Kim Cương I
79. 1,240,759 ngọc lục bảo II
80. 1,240,128 -
81. 1,238,594 -
82. 1,237,881 ngọc lục bảo III
83. 1,236,631 Sắt II
84. 1,236,265 Vàng I
85. 1,233,298 -
86. 1,230,331 -
87. 1,228,282 Kim Cương III
88. 1,228,168 -
89. 1,224,776 -
90. 1,224,731 Đồng I
91. 1,223,875 ngọc lục bảo I
92. 1,219,568 Bạc III
93. 1,217,751 ngọc lục bảo IV
94. 1,214,370 Đồng II
95. 1,210,456 Bạch Kim III
96. 1,209,671 Vàng IV
97. 1,209,490 Đồng IV
98. 1,209,283 -
99. 1,206,645 ngọc lục bảo II
100. 1,205,686 ngọc lục bảo IV