Ezreal

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Lingy#inY
Lingy#inY
RU (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 87.5% 11.8 /
5.1 /
9.8
48
2.
wS zero#shot
wS zero#shot
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.3% 12.0 /
3.8 /
6.2
71
3.
only for enopi#zzzzz
only for enopi#zzzzz
PH (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 74.6% 9.7 /
4.4 /
7.4
67
4.
Joga De Yuumi#BR1
Joga De Yuumi#BR1
BR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.4% 9.5 /
6.5 /
8.3
110
5.
tzterrht5r53rf#EUW
tzterrht5r53rf#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.4% 10.9 /
4.3 /
7.3
43
6.
Do You Know BTS#KOREA
Do You Know BTS#KOREA
EUW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.2% 8.2 /
4.4 /
6.9
56
7.
원 성 남 용#pause
원 성 남 용#pause
VN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 74.5% 10.8 /
4.3 /
8.5
51
8.
are you alone#meep
are you alone#meep
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.0% 9.0 /
3.7 /
6.1
69
9.
Hooky#1313
Hooky#1313
LAS (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.9% 11.2 /
6.2 /
8.0
118
10.
Dragdar#000
Dragdar#000
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.3% 8.6 /
4.0 /
6.9
64
11.
Nikola Cieśla#N001
Nikola Cieśla#N001
EUNE (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.6% 7.4 /
3.0 /
7.5
137
12.
Lop6Thachdau#123
Lop6Thachdau#123
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 10.1 /
4.6 /
7.9
50
13.
練角專用號#TW23
練角專用號#TW23
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.4% 8.6 /
4.3 /
6.3
69
14.
AHM Teo#VN2
AHM Teo#VN2
VN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.0% 10.4 /
5.8 /
7.0
50
15.
xiaoZhongXiuyin#VX11
xiaoZhongXiuyin#VX11
KR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.6% 8.1 /
4.3 /
6.2
51
16.
happy game#713
happy game#713
EUW (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.5% 8.2 /
4.5 /
7.8
51
17.
DRAGDAR FANBOY#001
DRAGDAR FANBOY#001
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 9.8 /
5.6 /
5.9
60
18.
Haaland#C0LT
Haaland#C0LT
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 6.1 /
3.6 /
6.9
53
19.
몽이파리채#KR1
몽이파리채#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 7.4 /
3.6 /
8.5
49
20.
LeeDingPainST#VN2
LeeDingPainST#VN2
VN (#20)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 90.9% 13.5 /
6.4 /
7.5
55
21.
Cờ Bạc Bịp#1398
Cờ Bạc Bịp#1398
VN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.0% 10.7 /
3.7 /
8.5
61
22.
2Good4Game#EUW
2Good4Game#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.9% 8.7 /
3.9 /
7.7
86
23.
avarice61#EUW
avarice61#EUW
EUW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.7% 7.9 /
4.1 /
6.3
75
24.
제 로#제 로
제 로#제 로
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.6% 8.3 /
5.1 /
7.9
74
25.
FIX1#BR1
FIX1#BR1
BR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.8% 8.0 /
5.8 /
7.9
85
26.
Xx神風X#TW2
Xx神風X#TW2
TW (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.0% 6.6 /
4.6 /
7.4
50
27.
Vandahogarge#9626
Vandahogarge#9626
BR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 86.8% 14.0 /
4.9 /
6.3
68
28.
Persona fan#12345
Persona fan#12345
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.4% 8.0 /
5.4 /
8.0
76
29.
CEO Tesla#9579
CEO Tesla#9579
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 9.7 /
5.4 /
7.1
60
30.
metalslug007#rnldo
metalslug007#rnldo
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.7% 5.8 /
3.8 /
6.8
58
31.
Frieren#3218
Frieren#3218
LAN (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.1% 7.6 /
4.2 /
6.8
97
32.
유진스#하입보이욥
유진스#하입보이욥
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.3% 8.1 /
4.6 /
6.3
88
33.
화내지말고하자구#KR1
화내지말고하자구#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 6.7 /
5.0 /
7.2
70
34.
tappedyute#BLM
tappedyute#BLM
OCE (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.2% 9.5 /
5.0 /
6.4
57
35.
Capta1n T1#13979
Capta1n T1#13979
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 9.9 /
4.0 /
7.4
136
36.
Hà Khánh Vy#2016
Hà Khánh Vy#2016
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 7.8 /
5.7 /
6.5
50
37.
世界が終わるまでは#0709
世界が終わるまでは#0709
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 8.9 /
6.0 /
7.6
56
38.
zlobidloBlek#420
zlobidloBlek#420
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 7.1 /
4.3 /
6.5
50
39.
II Narcos II#7777
II Narcos II#7777
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 10.2 /
5.0 /
8.1
82
40.
天上天下唯我獨尊#고죠1
天上天下唯我獨尊#고죠1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 7.5 /
3.3 /
6.5
52
41.
Yi acwy tớiii#1202
Yi acwy tớiii#1202
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 68.6% 9.5 /
5.2 /
7.2
51
42.
S14 Xạ Thủ 25t#2710
S14 Xạ Thủ 25t#2710
VN (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.2% 7.9 /
3.9 /
6.9
133
43.
Suyong2#KR3
Suyong2#KR3
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.1% 7.8 /
5.5 /
7.4
82
44.
M1LORD#BR1
M1LORD#BR1
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 8.6 /
3.6 /
6.8
67
45.
surin#0920
surin#0920
VN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.0% 9.8 /
4.0 /
7.0
62
46.
Phắc Boiz iu em#372
Phắc Boiz iu em#372
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 9.9 /
6.6 /
7.6
63
47.
Zel1#5105
Zel1#5105
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.4% 8.1 /
4.6 /
6.6
116
48.
TèoTéoTeoTèoTeo#1996
TèoTéoTeoTèoTeo#1996
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 8.4 /
4.4 /
7.3
49
49.
카이사원챔#1111
카이사원챔#1111
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.1% 9.0 /
3.0 /
6.4
45
50.
多看一眼就会融化#fsdfs
多看一眼就会融化#fsdfs
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 8.7 /
4.2 /
5.9
50
51.
Rogue#2032
Rogue#2032
VN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.3 /
5.3 /
7.0
87
52.
Hinse#LAS
Hinse#LAS
LAS (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 9.5 /
4.5 /
7.4
91
53.
이탠니#KR1
이탠니#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.5 /
4.4 /
6.5
51
54.
unknow#demon
unknow#demon
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.9% 11.1 /
4.3 /
7.5
41
55.
01JGKR#KR1
01JGKR#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.3 /
4.2 /
7.0
51
56.
小可爱宝宝#小宝贝
小可爱宝宝#小宝贝
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 9.6 /
4.8 /
6.9
58
57.
Xiang Cai#13765
Xiang Cai#13765
VN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 75.0% 8.7 /
4.0 /
6.8
44
58.
WhyLag#ooooo
WhyLag#ooooo
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.8% 7.4 /
5.3 /
7.1
48
59.
Frowst#LAN
Frowst#LAN
LAN (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.4% 9.3 /
3.7 /
6.8
73
60.
hynsee#6868
hynsee#6868
VN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.1% 6.8 /
4.5 /
8.3
61
61.
xtreme#iwnl
xtreme#iwnl
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 10.8 /
5.6 /
6.3
81
62.
Trường Cơ Trưởng#0000
Trường Cơ Trưởng#0000
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 11.0 /
7.0 /
7.9
72
63.
Like I Do#문효준
Like I Do#문효준
KR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.8% 7.5 /
3.7 /
7.0
48
64.
Machine sama#EUW
Machine sama#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.1 /
4.5 /
7.3
57
65.
carabiner#sss
carabiner#sss
KR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.7% 7.2 /
5.2 /
6.7
70
66.
mishegan#xsqdl
mishegan#xsqdl
BR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 74.1% 9.4 /
5.9 /
7.5
58
67.
원딜좀 탓하지마#KR1
원딜좀 탓하지마#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 6.2 /
3.4 /
6.5
86
68.
채리플랑#123
채리플랑#123
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.0% 10.3 /
5.2 /
6.7
106
69.
SennaOTP#LAN
SennaOTP#LAN
LAN (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.3% 9.3 /
6.0 /
6.4
169
70.
Dan Em#ATri
Dan Em#ATri
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.4% 7.4 /
4.8 /
8.1
43
71.
Hyuй Jiй#KR1
Hyuй Jiй#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 7.3 /
4.7 /
7.5
69
72.
DevinWild#047
DevinWild#047
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 7.8 /
5.1 /
7.2
57
73.
mtz#BR2
mtz#BR2
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 8.6 /
6.3 /
7.1
52
74.
Sielister#47293
Sielister#47293
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 9.9 /
5.1 /
7.1
121
75.
La reve blanc#KR1
La reve blanc#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 7.8 /
3.1 /
6.9
51
76.
Pierre#FF15
Pierre#FF15
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 6.6 /
5.2 /
7.1
53
77.
Vitória#asura
Vitória#asura
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.4% 8.6 /
5.9 /
7.7
43
78.
molyy#666
molyy#666
VN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 9.7 /
4.7 /
7.4
78
79.
JUGKING#9298
JUGKING#9298
JP (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 7.5 /
5.2 /
6.7
71
80.
Jogador Tochico#BR1
Jogador Tochico#BR1
BR (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 96.6% 13.3 /
3.2 /
7.9
59
81.
过得好吗#yuhdz
过得好吗#yuhdz
VN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 7.7 /
4.0 /
6.7
128
82.
클럽 잭 오버비#바운스뮤직
클럽 잭 오버비#바운스뮤직
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 7.7 /
3.8 /
6.5
83
83.
Meezy#NA1
Meezy#NA1
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 6.0 /
3.9 /
7.0
61
84.
viper888#KR1
viper888#KR1
KR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.9% 5.7 /
4.4 /
6.4
77
85.
USNIM#KR1
USNIM#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 7.8 /
4.2 /
6.8
50
86.
WEDONTTRUSTYOU#777
WEDONTTRUSTYOU#777
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 8.5 /
3.9 /
6.7
62
87.
쟁 구#0413
쟁 구#0413
KR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 6.8 /
3.6 /
7.2
87
88.
Mèo Con CuTe#2002
Mèo Con CuTe#2002
VN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 79.7% 12.5 /
7.8 /
7.1
64
89.
Wuuqianluo#EzssR
Wuuqianluo#EzssR
VN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 9.2 /
5.2 /
7.7
105
90.
Mikkerek#UGA
Mikkerek#UGA
EUNE (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.9% 8.7 /
6.2 /
7.8
57
91.
BANNEDCHALLENGER#ADCCC
BANNEDCHALLENGER#ADCCC
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 9.8 /
4.9 /
6.7
48
92.
GosT#TNT
GosT#TNT
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.9 /
4.5 /
7.5
93
93.
Lahyava#EUW
Lahyava#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 93.9% 12.7 /
2.3 /
5.6
33
94.
Vanshadow#wrath
Vanshadow#wrath
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.1% 10.7 /
6.5 /
8.0
45
95.
Ranking#123
Ranking#123
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.8% 8.9 /
5.6 /
7.4
59
96.
SLY Wakz#EUW
SLY Wakz#EUW
EUW (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.3% 6.3 /
4.6 /
8.0
49
97.
ad12341#VN22
ad12341#VN22
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 10.0 /
6.1 /
8.4
59
98.
구마유균#1027
구마유균#1027
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 6.5 /
3.3 /
6.7
72
99.
Kuhaku#SUB03
Kuhaku#SUB03
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 8.6 /
5.7 /
6.8
50
100.
띠껍쥬#KR3
띠껍쥬#KR3
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 7.1 /
4.5 /
6.4
125