Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,394,970 Bạc II
2. 3,323,139 Thách Đấu
3. 3,009,249 -
4. 2,743,195 Bạc III
5. 2,674,219 Bạc IV
6. 2,632,593 Bạch Kim II
7. 2,603,191 ngọc lục bảo IV
8. 2,545,306 Bạch Kim IV
9. 2,520,766 Vàng IV
10. 2,516,149 Bạch Kim I
11. 2,368,177 Kim Cương IV
12. 2,312,749 Vàng III
13. 2,256,936 -
14. 2,250,296 Bạch Kim III
15. 2,216,333 Vàng II
16. 2,189,431 Bạc III
17. 2,170,017 -
18. 2,158,748 ngọc lục bảo III
19. 2,099,226 Đồng I
20. 2,096,892 -
21. 2,086,698 Bạc I
22. 2,086,247 Đồng I
23. 2,069,194 Bạch Kim II
24. 2,064,284 -
25. 2,042,795 Bạch Kim IV
26. 2,028,074 Vàng I
27. 1,995,344 Đồng I
28. 1,968,385 Kim Cương I
29. 1,920,043 -
30. 1,919,917 ngọc lục bảo II
31. 1,888,280 Cao Thủ
32. 1,887,083 Kim Cương I
33. 1,882,460 -
34. 1,870,112 Vàng III
35. 1,854,654 ngọc lục bảo IV
36. 1,851,760 Bạch Kim I
37. 1,846,426 ngọc lục bảo I
38. 1,839,043 Bạch Kim I
39. 1,828,517 Kim Cương III
40. 1,827,653 -
41. 1,816,744 Vàng III
42. 1,800,390 ngọc lục bảo II
43. 1,796,095 Bạch Kim II
44. 1,777,329 Thách Đấu
45. 1,763,205 -
46. 1,762,854 Cao Thủ
47. 1,736,220 Vàng IV
48. 1,733,567 -
49. 1,729,739 -
50. 1,723,576 ngọc lục bảo IV
51. 1,710,738 -
52. 1,707,633 Đồng III
53. 1,697,931 ngọc lục bảo I
54. 1,680,132 ngọc lục bảo IV
55. 1,671,591 Đại Cao Thủ
56. 1,662,631 ngọc lục bảo II
57. 1,640,020 -
58. 1,611,933 Cao Thủ
59. 1,610,508 Bạch Kim III
60. 1,609,131 ngọc lục bảo IV
61. 1,603,071 Kim Cương I
62. 1,589,342 Đồng III
63. 1,587,458 Đồng III
64. 1,577,132 Kim Cương III
65. 1,575,102 Bạch Kim I
66. 1,565,081 -
67. 1,562,130 ngọc lục bảo IV
68. 1,558,571 Vàng I
69. 1,558,525 Vàng I
70. 1,555,277 Vàng II
71. 1,555,098 Kim Cương I
72. 1,553,484 -
73. 1,547,942 -
74. 1,545,618 Bạch Kim III
75. 1,540,519 -
76. 1,539,576 -
77. 1,532,424 Bạc III
78. 1,527,125 ngọc lục bảo II
79. 1,519,777 Bạch Kim I
80. 1,510,747 Bạch Kim IV
81. 1,509,311 Kim Cương IV
82. 1,507,533 Bạch Kim II
83. 1,505,222 ngọc lục bảo IV
84. 1,500,221 -
85. 1,492,520 Bạc II
86. 1,489,691 -
87. 1,481,938 -
88. 1,476,663 -
89. 1,470,317 Bạch Kim II
90. 1,464,850 ngọc lục bảo I
91. 1,460,633 -
92. 1,459,670 Vàng II
93. 1,451,200 Đồng III
94. 1,449,016 Kim Cương II
95. 1,447,978 -
96. 1,447,806 -
97. 1,446,417 Đồng II
98. 1,442,699 Bạc IV
99. 1,440,128 ngọc lục bảo IV
100. 1,439,339 Vàng IV