Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,455,667 Bạch Kim II
2. 1,895,151 Kim Cương IV
3. 1,853,649 Bạch Kim II
4. 1,824,006 -
5. 1,786,329 -
6. 1,784,306 Kim Cương IV
7. 1,741,776 -
8. 1,729,604 Vàng IV
9. 1,680,764 Đồng IV
10. 1,639,520 ngọc lục bảo II
11. 1,604,798 -
12. 1,479,366 Bạch Kim III
13. 1,468,039 -
14. 1,442,992 ngọc lục bảo II
15. 1,434,862 Kim Cương IV
16. 1,397,122 ngọc lục bảo IV
17. 1,336,884 -
18. 1,323,983 -
19. 1,267,951 -
20. 1,221,888 -
21. 1,219,262 Bạch Kim I
22. 1,204,146 ngọc lục bảo III
23. 1,179,968 -
24. 1,179,019 Bạc I
25. 1,150,981 Kim Cương I
26. 1,150,766 -
27. 1,142,317 -
28. 1,109,606 ngọc lục bảo II
29. 1,104,960 ngọc lục bảo IV
30. 1,103,881 ngọc lục bảo II
31. 1,098,131 ngọc lục bảo IV
32. 1,082,468 Bạch Kim II
33. 1,069,394 ngọc lục bảo II
34. 1,068,658 Bạc III
35. 1,066,549 Vàng IV
36. 1,066,100 -
37. 1,065,093 ngọc lục bảo IV
38. 1,061,828 Bạch Kim III
39. 1,060,959 ngọc lục bảo IV
40. 1,056,107 ngọc lục bảo I
41. 1,050,603 ngọc lục bảo I
42. 1,035,281 -
43. 1,034,918 Bạch Kim III
44. 1,034,510 -
45. 1,030,417 -
46. 1,023,295 ngọc lục bảo IV
47. 1,008,664 -
48. 1,003,328 ngọc lục bảo III
49. 996,835 ngọc lục bảo IV
50. 991,591 -
51. 984,831 -
52. 979,887 ngọc lục bảo II
53. 978,846 Vàng IV
54. 969,180 -
55. 958,881 ngọc lục bảo III
56. 956,694 Bạch Kim I
57. 953,259 -
58. 948,435 -
59. 946,588 Kim Cương III
60. 944,641 -
61. 941,893 ngọc lục bảo I
62. 938,694 ngọc lục bảo III
63. 932,337 ngọc lục bảo IV
64. 930,015 ngọc lục bảo III
65. 929,865 -
66. 914,957 ngọc lục bảo IV
67. 908,855 ngọc lục bảo I
68. 905,856 ngọc lục bảo I
69. 883,388 -
70. 878,278 -
71. 876,731 ngọc lục bảo IV
72. 876,298 Vàng I
73. 868,291 -
74. 865,796 Đồng I
75. 863,135 Vàng III
76. 859,309 ngọc lục bảo IV
77. 843,909 ngọc lục bảo II
78. 841,368 -
79. 837,715 Kim Cương IV
80. 832,769 Kim Cương II
81. 827,427 ngọc lục bảo IV
82. 825,140 Vàng II
83. 819,374 -
84. 818,528 -
85. 816,049 ngọc lục bảo IV
86. 811,803 -
87. 811,256 Bạc II
88. 807,087 Kim Cương III
89. 803,496 -
90. 799,018 Cao Thủ
91. 794,006 -
92. 791,255 Bạch Kim II
93. 785,667 Bạch Kim III
94. 781,294 ngọc lục bảo IV
95. 779,612 -
96. 779,470 ngọc lục bảo IV
97. 777,049 Kim Cương III
98. 773,503 -
99. 769,492 Bạch Kim II
100. 769,035 Bạch Kim IV