Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,884,883 ngọc lục bảo IV
2. 3,374,455 -
3. 3,370,714 Đồng I
4. 3,102,537 ngọc lục bảo II
5. 3,088,097 -
6. 2,686,189 Vàng IV
7. 2,658,177 Sắt I
8. 2,504,454 ngọc lục bảo III
9. 2,413,133 Kim Cương II
10. 2,168,257 -
11. 2,037,582 Bạc III
12. 1,996,680 Bạc I
13. 1,948,164 ngọc lục bảo II
14. 1,899,005 Kim Cương I
15. 1,898,391 -
16. 1,824,992 ngọc lục bảo IV
17. 1,809,675 Bạc IV
18. 1,796,381 Đồng I
19. 1,743,479 -
20. 1,740,193 -
21. 1,736,707 -
22. 1,727,035 Vàng II
23. 1,709,511 -
24. 1,668,559 ngọc lục bảo IV
25. 1,659,977 -
26. 1,621,801 ngọc lục bảo IV
27. 1,599,673 -
28. 1,597,758 Vàng I
29. 1,592,552 Bạch Kim IV
30. 1,590,194 Bạch Kim I
31. 1,582,159 -
32. 1,509,812 -
33. 1,489,843 ngọc lục bảo II
34. 1,488,094 ngọc lục bảo IV
35. 1,487,677 -
36. 1,456,265 Bạc IV
37. 1,446,852 -
38. 1,431,455 ngọc lục bảo IV
39. 1,430,515 ngọc lục bảo IV
40. 1,423,910 ngọc lục bảo IV
41. 1,407,667 -
42. 1,402,508 Bạch Kim I
43. 1,359,539 Kim Cương IV
44. 1,333,997 Kim Cương I
45. 1,322,758 ngọc lục bảo III
46. 1,318,909 Kim Cương III
47. 1,314,957 -
48. 1,313,347 Đồng I
49. 1,309,456 Bạch Kim IV
50. 1,299,243 -
51. 1,289,010 Bạc IV
52. 1,283,175 ngọc lục bảo II
53. 1,265,982 Bạch Kim II
54. 1,255,046 Bạch Kim I
55. 1,252,020 Bạc III
56. 1,228,900 ngọc lục bảo IV
57. 1,225,157 ngọc lục bảo IV
58. 1,217,557 ngọc lục bảo III
59. 1,216,625 -
60. 1,193,321 ngọc lục bảo III
61. 1,186,588 Vàng III
62. 1,183,524 -
63. 1,182,244 -
64. 1,178,952 Sắt I
65. 1,166,356 Kim Cương IV
66. 1,160,328 -
67. 1,157,504 -
68. 1,138,405 -
69. 1,129,504 -
70. 1,122,446 -
71. 1,114,401 Bạch Kim II
72. 1,113,873 -
73. 1,113,815 Vàng I
74. 1,110,705 -
75. 1,109,521 Kim Cương IV
76. 1,103,278 Kim Cương I
77. 1,095,574 Bạch Kim IV
78. 1,094,652 -
79. 1,091,934 -
80. 1,091,231 Bạch Kim III
81. 1,062,234 Đồng IV
82. 1,061,835 Bạc III
83. 1,056,836 Vàng II
84. 1,054,334 ngọc lục bảo IV
85. 1,042,673 ngọc lục bảo IV
86. 1,041,689 ngọc lục bảo I
87. 1,034,170 -
88. 1,030,458 Sắt IV
89. 1,027,854 Bạc II
90. 1,027,124 -
91. 1,016,391 Bạch Kim IV
92. 1,016,111 -
93. 1,006,815 ngọc lục bảo III
94. 1,006,436 Vàng II
95. 1,002,977 Vàng III
96. 994,987 ngọc lục bảo I
97. 989,793 Bạch Kim I
98. 988,117 Vàng II
99. 987,186 -
100. 987,034 Bạch Kim I