Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,210,867 ngọc lục bảo IV
2. 2,703,084 Đồng II
3. 2,316,429 Cao Thủ
4. 2,190,523 Bạch Kim II
5. 2,014,992 -
6. 1,960,107 Bạch Kim IV
7. 1,923,509 ngọc lục bảo IV
8. 1,888,169 Bạc II
9. 1,872,934 ngọc lục bảo III
10. 1,813,055 ngọc lục bảo I
11. 1,734,692 Kim Cương II
12. 1,695,605 -
13. 1,687,939 -
14. 1,664,263 Đồng II
15. 1,641,781 ngọc lục bảo IV
16. 1,611,889 Kim Cương III
17. 1,603,001 Bạc IV
18. 1,571,565 Bạc III
19. 1,558,954 Bạc II
20. 1,544,387 Bạc II
21. 1,525,687 Bạch Kim I
22. 1,494,424 Vàng IV
23. 1,405,379 Vàng IV
24. 1,347,143 Vàng IV
25. 1,344,485 Đồng II
26. 1,335,078 Bạc IV
27. 1,271,808 -
28. 1,222,635 Vàng II
29. 1,220,681 ngọc lục bảo II
30. 1,202,122 -
31. 1,168,300 -
32. 1,163,143 Bạch Kim IV
33. 1,139,823 Vàng IV
34. 1,117,917 Bạch Kim IV
35. 1,112,892 Đồng I
36. 1,107,720 Bạch Kim III
37. 1,097,450 ngọc lục bảo IV
38. 1,090,616 Kim Cương IV
39. 1,063,350 Vàng III
40. 1,058,071 ngọc lục bảo I
41. 1,042,185 ngọc lục bảo III
42. 1,041,795 ngọc lục bảo III
43. 1,035,150 Vàng IV
44. 1,033,822 Vàng II
45. 1,030,411 Bạch Kim IV
46. 1,024,887 -
47. 1,022,281 Bạc II
48. 1,022,025 -
49. 1,020,797 Sắt IV
50. 1,016,611 -
51. 1,012,216 -
52. 1,009,736 Đồng IV
53. 1,006,424 -
54. 997,681 -
55. 996,209 Kim Cương I
56. 994,672 ngọc lục bảo IV
57. 993,739 -
58. 988,796 ngọc lục bảo I
59. 988,102 Đồng II
60. 980,853 -
61. 979,206 Bạc I
62. 972,242 Vàng IV
63. 966,384 -
64. 941,644 Sắt I
65. 934,688 Bạch Kim III
66. 934,651 ngọc lục bảo III
67. 933,506 Bạch Kim IV
68. 932,883 ngọc lục bảo IV
69. 930,693 Kim Cương III
70. 930,469 Đồng II
71. 925,906 Bạch Kim IV
72. 921,327 Bạc IV
73. 919,420 -
74. 917,558 Kim Cương IV
75. 912,856 Kim Cương IV
76. 912,588 ngọc lục bảo IV
77. 903,402 Bạc IV
78. 901,510 -
79. 900,959 Bạch Kim III
80. 896,248 Đồng III
81. 890,325 Bạch Kim III
82. 889,616 Bạch Kim II
83. 885,161 Sắt II
84. 883,932 Sắt IV
85. 879,330 Kim Cương II
86. 865,548 Đồng III
87. 865,367 Đồng II
88. 863,829 Bạc IV
89. 862,905 -
90. 862,230 Bạch Kim II
91. 859,502 Đồng II
92. 854,174 Bạc I
93. 853,482 Bạch Kim III
94. 850,865 -
95. 847,864 Bạc IV
96. 844,577 ngọc lục bảo IV
97. 842,961 -
98. 829,042 Bạch Kim IV
99. 826,383 Kim Cương III
100. 824,862 Đồng IV