Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,358,467 Vàng III
2. 2,903,693 Bạc I
3. 2,063,224 Kim Cương II
4. 1,896,483 -
5. 1,713,012 Sắt I
6. 1,402,418 Đồng II
7. 1,377,902 -
8. 1,306,123 Bạc II
9. 1,259,074 -
10. 1,227,823 Bạc II
11. 1,214,859 Bạch Kim III
12. 1,187,640 Bạc II
13. 1,123,457 Bạch Kim IV
14. 1,098,135 Bạch Kim I
15. 1,047,851 ngọc lục bảo IV
16. 1,007,753 -
17. 926,663 Sắt II
18. 921,975 Sắt III
19. 914,789 -
20. 889,667 Đồng III
21. 882,681 -
22. 869,138 ngọc lục bảo III
23. 864,134 Bạc IV
24. 855,383 -
25. 838,865 -
26. 832,272 Bạch Kim II
27. 831,920 -
28. 795,641 -
29. 788,377 -
30. 784,253 Vàng II
31. 778,067 -
32. 772,203 ngọc lục bảo III
33. 752,573 Đồng III
34. 748,448 Bạc II
35. 747,643 Bạch Kim III
36. 732,444 Kim Cương III
37. 727,037 Đồng IV
38. 703,991 ngọc lục bảo III
39. 703,753 Đồng II
40. 701,961 Vàng II
41. 692,651 Bạch Kim I
42. 692,148 -
43. 692,125 Bạch Kim I
44. 682,878 -
45. 681,559 Đồng III
46. 669,846 ngọc lục bảo IV
47. 663,744 Bạch Kim III
48. 653,972 ngọc lục bảo I
49. 648,581 Đồng III
50. 644,599 -
51. 634,779 -
52. 625,086 Kim Cương IV
53. 622,376 -
54. 618,447 -
55. 612,969 Bạc III
56. 609,395 Bạch Kim III
57. 605,909 Vàng III
58. 601,672 -
59. 594,548 Vàng IV
60. 586,459 Bạch Kim III
61. 581,077 Bạc II
62. 571,501 Vàng I
63. 569,263 -
64. 568,090 -
65. 567,983 Vàng I
66. 565,999 ngọc lục bảo II
67. 564,685 Vàng IV
68. 562,626 Kim Cương III
69. 562,605 ngọc lục bảo III
70. 561,851 -
71. 560,656 -
72. 558,694 Vàng IV
73. 551,714 Vàng II
74. 550,468 Bạc II
75. 546,934 -
76. 546,421 Vàng III
77. 543,017 Bạc IV
78. 540,839 -
79. 532,331 -
80. 529,510 -
81. 527,791 Bạc II
82. 524,367 Đồng III
83. 520,685 -
84. 520,181 -
85. 519,546 ngọc lục bảo II
86. 513,606 -
87. 508,092 -
88. 507,978 Đồng II
89. 506,726 -
90. 500,015 -
91. 499,548 Đồng I
92. 497,469 Bạch Kim II
93. 496,350 Đồng III
94. 495,300 -
95. 494,952 -
96. 494,248 -
97. 493,065 -
98. 492,738 Bạch Kim IV
99. 490,997 ngọc lục bảo IV
100. 490,090 -