Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,358,890 Bạc I
2. 3,106,320 -
3. 2,995,340 Vàng I
4. 2,911,290 Bạch Kim IV
5. 2,892,747 Vàng III
6. 2,877,484 Sắt III
7. 2,756,215 Bạch Kim IV
8. 2,722,962 Kim Cương III
9. 2,657,641 Sắt III
10. 2,572,570 Vàng III
11. 2,459,176 Vàng IV
12. 2,228,284 Đồng I
13. 2,159,001 -
14. 2,045,535 ngọc lục bảo II
15. 1,993,937 Kim Cương IV
16. 1,944,567 Bạch Kim I
17. 1,926,652 Bạch Kim III
18. 1,907,826 Bạch Kim III
19. 1,904,762 -
20. 1,880,178 Bạc III
21. 1,879,847 Đồng IV
22. 1,840,284 Bạch Kim IV
23. 1,819,473 Sắt I
24. 1,792,674 -
25. 1,789,040 -
26. 1,708,319 Bạc III
27. 1,704,037 Bạc III
28. 1,685,105 Bạch Kim II
29. 1,629,074 Bạch Kim III
30. 1,600,265 Bạch Kim IV
31. 1,583,105 Bạc II
32. 1,491,685 -
33. 1,489,658 Đồng IV
34. 1,471,610 -
35. 1,463,173 -
36. 1,453,063 ngọc lục bảo IV
37. 1,428,511 Bạch Kim IV
38. 1,426,677 Bạc II
39. 1,421,913 Đồng II
40. 1,380,528 Bạch Kim I
41. 1,355,171 -
42. 1,354,352 -
43. 1,340,187 -
44. 1,322,246 Sắt I
45. 1,301,290 -
46. 1,279,115 -
47. 1,275,136 -
48. 1,273,542 ngọc lục bảo I
49. 1,271,601 Đồng IV
50. 1,265,059 Đồng II
51. 1,260,445 ngọc lục bảo IV
52. 1,255,679 ngọc lục bảo IV
53. 1,240,808 -
54. 1,234,872 Đồng II
55. 1,232,114 Đồng IV
56. 1,231,870 -
57. 1,217,782 -
58. 1,207,312 -
59. 1,199,752 Vàng IV
60. 1,196,014 Bạc IV
61. 1,192,618 Đồng IV
62. 1,189,822 Bạc IV
63. 1,185,408 ngọc lục bảo I
64. 1,182,329 Kim Cương IV
65. 1,170,798 -
66. 1,170,565 Vàng I
67. 1,167,978 -
68. 1,167,763 ngọc lục bảo IV
69. 1,162,970 Đồng II
70. 1,160,438 Bạch Kim II
71. 1,160,102 Đồng II
72. 1,153,911 Kim Cương IV
73. 1,148,464 -
74. 1,148,345 -
75. 1,146,629 -
76. 1,137,635 Sắt I
77. 1,107,432 -
78. 1,096,509 -
79. 1,089,919 Đồng I
80. 1,070,995 Đồng II
81. 1,066,213 -
82. 1,054,838 Sắt II
83. 1,049,715 -
84. 1,048,620 -
85. 1,036,925 Kim Cương II
86. 1,032,885 Sắt I
87. 1,032,661 Sắt I
88. 1,032,370 Bạch Kim I
89. 1,032,178 Bạch Kim II
90. 1,032,028 -
91. 1,031,454 -
92. 1,027,195 Sắt I
93. 1,002,699 -
94. 996,948 Sắt IV
95. 990,103 Bạch Kim IV
96. 985,086 Bạch Kim IV
97. 983,565 Bạc II
98. 981,193 -
99. 980,900 Bạch Kim IV
100. 978,976 -