Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,531,779 -
2. 2,792,799 Kim Cương IV
3. 1,970,151 -
4. 1,714,484 Vàng IV
5. 1,712,610 Bạc I
6. 1,700,766 Vàng IV
7. 1,650,285 Đồng IV
8. 1,519,127 Bạch Kim I
9. 1,445,676 Đồng I
10. 1,325,264 -
11. 1,136,546 -
12. 1,106,150 -
13. 1,103,474 Đồng II
14. 1,055,455 Kim Cương IV
15. 1,032,340 -
16. 970,295 -
17. 949,864 Bạch Kim IV
18. 884,449 Vàng I
19. 834,622 -
20. 830,410 -
21. 817,538 -
22. 803,498 Vàng II
23. 790,025 Vàng III
24. 776,000 -
25. 773,794 ngọc lục bảo II
26. 772,709 Đồng I
27. 767,325 Đồng II
28. 745,869 ngọc lục bảo IV
29. 737,317 Bạc IV
30. 717,869 Bạc II
31. 712,346 Đồng III
32. 707,555 Kim Cương II
33. 701,319 -
34. 686,882 -
35. 673,023 Bạc II
36. 669,523 Bạc III
37. 664,828 Vàng III
38. 663,738 ngọc lục bảo IV
39. 646,056 -
40. 641,598 Bạc II
41. 631,611 ngọc lục bảo III
42. 612,267 -
43. 612,093 Kim Cương II
44. 610,638 Bạc II
45. 589,978 -
46. 587,958 -
47. 585,055 Vàng IV
48. 580,702 Đồng IV
49. 579,390 -
50. 568,002 ngọc lục bảo IV
51. 567,080 -
52. 566,528 Vàng IV
53. 545,659 -
54. 542,390 -
55. 542,152 Cao Thủ
56. 537,028 Bạc III
57. 532,201 Sắt I
58. 525,496 Đồng IV
59. 520,325 -
60. 515,091 -
61. 511,049 Kim Cương III
62. 509,913 Kim Cương II
63. 502,274 -
64. 499,384 -
65. 499,148 -
66. 495,183 Sắt II
67. 489,403 Vàng IV
68. 478,803 -
69. 478,491 -
70. 477,210 Bạc IV
71. 475,752 Bạch Kim I
72. 474,078 -
73. 471,236 -
74. 465,482 Sắt I
75. 464,379 ngọc lục bảo IV
76. 462,254 Đồng III
77. 456,473 Bạc IV
78. 451,931 Bạch Kim II
79. 446,676 Đồng II
80. 445,322 -
81. 438,546 -
82. 436,331 -
83. 428,926 -
84. 428,115 Kim Cương I
85. 427,266 ngọc lục bảo IV
86. 425,199 Vàng III
87. 425,082 -
88. 422,685 -
89. 422,528 -
90. 421,659 Vàng III
91. 420,992 -
92. 420,328 Vàng IV
93. 419,574 -
94. 418,714 Bạc II
95. 418,308 -
96. 418,229 Đồng II
97. 413,531 -
98. 413,417 -
99. 413,350 -
100. 413,156 -