Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,274,160 ngọc lục bảo I
2. 4,029,780 -
3. 3,528,579 Cao Thủ
4. 3,254,929 ngọc lục bảo II
5. 3,108,772 ngọc lục bảo II
6. 2,783,997 Bạc IV
7. 2,778,550 -
8. 2,562,363 Đồng I
9. 2,496,193 ngọc lục bảo IV
10. 2,450,829 Bạc IV
11. 2,417,942 Bạch Kim I
12. 2,388,031 Vàng III
13. 2,362,160 -
14. 2,323,757 Sắt IV
15. 2,206,591 -
16. 2,189,599 Kim Cương II
17. 2,114,420 -
18. 2,088,394 Bạc II
19. 2,054,513 -
20. 2,008,301 Đồng I
21. 1,961,905 Bạc IV
22. 1,953,547 Sắt III
23. 1,918,551 -
24. 1,916,683 -
25. 1,886,369 ngọc lục bảo IV
26. 1,861,909 Vàng IV
27. 1,859,182 -
28. 1,854,263 Vàng II
29. 1,848,473 ngọc lục bảo IV
30. 1,847,670 Bạc I
31. 1,840,967 Vàng IV
32. 1,839,024 Vàng III
33. 1,831,536 -
34. 1,827,691 ngọc lục bảo III
35. 1,817,498 Kim Cương IV
36. 1,771,077 Bạc II
37. 1,745,832 Vàng IV
38. 1,744,187 Bạc III
39. 1,743,304 Bạch Kim II
40. 1,739,846 Bạc II
41. 1,736,284 Bạch Kim I
42. 1,731,871 Bạch Kim III
43. 1,731,067 Bạch Kim IV
44. 1,726,307 Đồng I
45. 1,720,133 Bạc IV
46. 1,715,911 Vàng II
47. 1,690,331 Bạch Kim III
48. 1,683,830 Sắt IV
49. 1,670,192 Bạch Kim II
50. 1,669,758 ngọc lục bảo IV
51. 1,660,960 -
52. 1,655,560 Sắt IV
53. 1,646,576 Sắt III
54. 1,636,293 -
55. 1,625,735 -
56. 1,622,448 Đồng IV
57. 1,621,142 -
58. 1,614,054 Bạch Kim II
59. 1,607,843 Kim Cương II
60. 1,600,808 -
61. 1,593,947 Đồng II
62. 1,582,362 ngọc lục bảo IV
63. 1,580,375 Vàng IV
64. 1,573,890 -
65. 1,561,170 -
66. 1,551,190 -
67. 1,550,367 -
68. 1,544,580 Bạch Kim III
69. 1,540,360 -
70. 1,516,401 ngọc lục bảo III
71. 1,512,919 Bạch Kim III
72. 1,508,818 Sắt I
73. 1,507,280 Bạch Kim IV
74. 1,498,034 Bạch Kim IV
75. 1,492,787 -
76. 1,489,169 Bạc III
77. 1,483,550 -
78. 1,452,024 Đồng III
79. 1,444,814 Vàng II
80. 1,443,540 -
81. 1,441,984 ngọc lục bảo III
82. 1,441,662 Đồng I
83. 1,441,347 Vàng III
84. 1,439,487 ngọc lục bảo I
85. 1,438,492 Bạch Kim II
86. 1,436,160 -
87. 1,435,355 Vàng II
88. 1,432,797 ngọc lục bảo IV
89. 1,430,672 -
90. 1,422,823 -
91. 1,420,501 Vàng IV
92. 1,408,724 Vàng III
93. 1,391,243 Bạc III
94. 1,376,753 Bạc I
95. 1,354,869 Bạc IV
96. 1,348,653 Bạch Kim IV
97. 1,344,250 Bạch Kim III
98. 1,343,892 -
99. 1,341,384 Đồng II
100. 1,339,784 Đồng II