Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,795,547 Vàng I
2. 3,697,046 -
3. 3,580,842 ngọc lục bảo II
4. 3,444,776 Bạc III
5. 3,047,971 -
6. 3,026,644 ngọc lục bảo IV
7. 2,819,011 ngọc lục bảo IV
8. 2,675,698 -
9. 2,647,906 Kim Cương II
10. 2,647,819 ngọc lục bảo I
11. 2,609,344 ngọc lục bảo IV
12. 2,604,445 -
13. 2,543,683 ngọc lục bảo II
14. 2,461,939 -
15. 2,452,960 ngọc lục bảo IV
16. 2,368,572 Bạc III
17. 2,346,293 ngọc lục bảo I
18. 2,316,646 -
19. 2,311,766 Bạch Kim III
20. 2,298,757 ngọc lục bảo III
21. 2,236,825 -
22. 2,204,283 -
23. 2,197,173 Vàng III
24. 2,136,080 Bạch Kim III
25. 2,084,759 Kim Cương III
26. 2,061,527 Bạch Kim III
27. 2,026,224 Bạch Kim IV
28. 1,987,869 ngọc lục bảo I
29. 1,966,019 ngọc lục bảo IV
30. 1,964,272 Vàng I
31. 1,954,829 Bạc II
32. 1,851,698 Cao Thủ
33. 1,847,389 Cao Thủ
34. 1,831,840 Kim Cương II
35. 1,829,359 ngọc lục bảo I
36. 1,826,673 Vàng IV
37. 1,815,922 Sắt II
38. 1,776,397 ngọc lục bảo III
39. 1,775,757 Đồng IV
40. 1,775,196 Đồng I
41. 1,761,527 ngọc lục bảo IV
42. 1,696,921 Bạc III
43. 1,690,361 -
44. 1,685,205 Đồng IV
45. 1,657,548 ngọc lục bảo III
46. 1,653,575 Kim Cương III
47. 1,649,948 -
48. 1,641,350 Bạch Kim II
49. 1,637,130 Bạc IV
50. 1,637,002 ngọc lục bảo III
51. 1,618,297 Bạch Kim IV
52. 1,612,310 Kim Cương II
53. 1,609,527 Vàng II
54. 1,606,859 -
55. 1,602,830 Sắt III
56. 1,602,677 Đồng II
57. 1,600,355 ngọc lục bảo I
58. 1,595,876 ngọc lục bảo II
59. 1,587,904 Vàng III
60. 1,585,278 Bạc IV
61. 1,582,937 Vàng II
62. 1,579,547 Vàng III
63. 1,572,674 Vàng IV
64. 1,542,058 Đồng III
65. 1,541,526 Bạch Kim II
66. 1,536,534 ngọc lục bảo IV
67. 1,535,684 ngọc lục bảo III
68. 1,533,031 Đồng IV
69. 1,532,109 Đồng III
70. 1,531,719 Vàng IV
71. 1,521,425 Bạc II
72. 1,518,364 -
73. 1,516,708 Đồng II
74. 1,513,648 Kim Cương II
75. 1,508,692 -
76. 1,506,259 Bạch Kim I
77. 1,504,510 Bạch Kim III
78. 1,501,082 Bạch Kim I
79. 1,494,467 Bạch Kim I
80. 1,492,397 Vàng II
81. 1,482,899 ngọc lục bảo IV
82. 1,476,553 -
83. 1,475,148 -
84. 1,474,639 Bạc IV
85. 1,468,124 Đồng I
86. 1,465,964 Kim Cương I
87. 1,461,018 -
88. 1,442,037 Bạch Kim I
89. 1,431,784 Kim Cương I
90. 1,429,688 -
91. 1,429,300 -
92. 1,428,426 ngọc lục bảo I
93. 1,412,751 ngọc lục bảo I
94. 1,409,690 ngọc lục bảo IV
95. 1,401,105 Đồng III
96. 1,399,492 Bạch Kim I
97. 1,392,289 Vàng IV
98. 1,391,429 Vàng II
99. 1,384,456 ngọc lục bảo I
100. 1,382,218 -