Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,289,515 Kim Cương III
2. 4,628,428 Kim Cương III
3. 4,608,375 Kim Cương III
4. 3,789,599 -
5. 3,655,071 Kim Cương I
6. 3,606,339 Bạch Kim I
7. 3,008,681 Vàng I
8. 3,005,576 Bạch Kim I
9. 2,973,466 ngọc lục bảo II
10. 2,957,635 ngọc lục bảo I
11. 2,955,476 -
12. 2,948,932 -
13. 2,868,770 ngọc lục bảo IV
14. 2,793,743 Bạch Kim IV
15. 2,720,348 -
16. 2,685,904 -
17. 2,677,938 Bạc I
18. 2,663,904 Kim Cương III
19. 2,623,740 Kim Cương II
20. 2,623,582 Kim Cương I
21. 2,592,038 Bạch Kim II
22. 2,587,387 -
23. 2,553,557 ngọc lục bảo III
24. 2,545,654 Đồng I
25. 2,512,142 -
26. 2,504,124 ngọc lục bảo II
27. 2,410,721 ngọc lục bảo I
28. 2,395,509 ngọc lục bảo III
29. 2,384,572 Bạch Kim I
30. 2,329,222 Vàng IV
31. 2,310,582 ngọc lục bảo II
32. 2,293,540 Vàng IV
33. 2,283,912 Bạc IV
34. 2,281,522 Vàng I
35. 2,269,178 Bạch Kim IV
36. 2,244,572 Vàng III
37. 2,217,116 Kim Cương IV
38. 2,206,335 -
39. 2,204,116 Đồng IV
40. 2,198,599 Kim Cương IV
41. 2,194,969 Đại Cao Thủ
42. 2,189,211 Cao Thủ
43. 2,172,182 ngọc lục bảo IV
44. 2,131,401 ngọc lục bảo III
45. 2,118,835 Đồng IV
46. 2,098,555 Bạch Kim I
47. 2,091,288 Kim Cương IV
48. 2,084,318 ngọc lục bảo II
49. 2,044,922 -
50. 2,032,120 Đồng I
51. 2,024,907 -
52. 2,024,358 ngọc lục bảo III
53. 2,021,973 Kim Cương III
54. 1,999,945 -
55. 1,971,074 Vàng IV
56. 1,950,308 Bạch Kim I
57. 1,929,972 -
58. 1,925,930 ngọc lục bảo I
59. 1,910,545 Đồng IV
60. 1,909,078 Vàng III
61. 1,902,730 Bạch Kim III
62. 1,894,995 -
63. 1,886,912 Cao Thủ
64. 1,882,151 ngọc lục bảo IV
65. 1,882,015 ngọc lục bảo I
66. 1,873,223 Kim Cương I
67. 1,868,143 Kim Cương IV
68. 1,849,770 Kim Cương IV
69. 1,841,427 -
70. 1,840,301 Kim Cương III
71. 1,829,839 Bạc I
72. 1,828,459 -
73. 1,823,749 Kim Cương II
74. 1,816,994 Kim Cương II
75. 1,808,998 Kim Cương III
76. 1,808,905 -
77. 1,808,435 -
78. 1,800,667 Bạch Kim I
79. 1,790,282 Kim Cương I
80. 1,788,065 -
81. 1,777,183 -
82. 1,775,571 -
83. 1,774,462 Bạch Kim I
84. 1,772,601 ngọc lục bảo IV
85. 1,763,944 Kim Cương III
86. 1,761,180 ngọc lục bảo IV
87. 1,759,654 Bạch Kim IV
88. 1,757,310 Đồng II
89. 1,751,923 Bạc I
90. 1,747,771 ngọc lục bảo III
91. 1,747,749 Bạch Kim II
92. 1,741,417 Bạch Kim IV
93. 1,740,959 Bạc IV
94. 1,724,761 Bạc II
95. 1,714,273 Kim Cương IV
96. 1,706,612 ngọc lục bảo III
97. 1,701,902 Sắt II
98. 1,698,948 Kim Cương II
99. 1,670,917 ngọc lục bảo IV
100. 1,663,273 Kim Cương IV