Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,200,543 ngọc lục bảo IV
2. 3,900,980 Kim Cương IV
3. 3,791,527 Bạch Kim II
4. 3,546,786 ngọc lục bảo IV
5. 3,527,051 ngọc lục bảo III
6. 3,291,829 ngọc lục bảo III
7. 2,981,668 -
8. 2,889,542 ngọc lục bảo I
9. 2,774,057 -
10. 2,720,372 -
11. 2,682,683 Bạc IV
12. 2,571,655 Bạch Kim II
13. 2,505,661 Bạc III
14. 2,328,896 Kim Cương IV
15. 2,255,470 Bạch Kim IV
16. 2,095,361 ngọc lục bảo II
17. 1,965,977 -
18. 1,926,797 -
19. 1,923,959 Bạch Kim I
20. 1,824,308 Vàng III
21. 1,821,952 ngọc lục bảo III
22. 1,788,420 -
23. 1,751,079 ngọc lục bảo I
24. 1,721,976 Vàng II
25. 1,699,713 Bạch Kim IV
26. 1,690,664 Kim Cương IV
27. 1,596,585 Sắt I
28. 1,585,719 Kim Cương IV
29. 1,568,896 Kim Cương IV
30. 1,544,096 Bạch Kim II
31. 1,532,035 -
32. 1,531,624 Cao Thủ
33. 1,524,162 ngọc lục bảo I
34. 1,467,146 ngọc lục bảo III
35. 1,443,709 ngọc lục bảo I
36. 1,427,393 Bạch Kim IV
37. 1,419,200 Kim Cương IV
38. 1,410,188 ngọc lục bảo IV
39. 1,398,298 ngọc lục bảo II
40. 1,392,682 Sắt III
41. 1,365,286 ngọc lục bảo IV
42. 1,361,600 Kim Cương III
43. 1,325,477 Vàng III
44. 1,314,593 Kim Cương IV
45. 1,300,657 ngọc lục bảo I
46. 1,281,682 Sắt I
47. 1,275,249 -
48. 1,273,467 -
49. 1,260,759 Vàng IV
50. 1,255,236 Bạch Kim IV
51. 1,252,352 Đồng II
52. 1,252,337 -
53. 1,250,875 ngọc lục bảo III
54. 1,250,027 -
55. 1,237,375 -
56. 1,229,515 -
57. 1,226,622 -
58. 1,226,057 Bạch Kim II
59. 1,225,016 ngọc lục bảo I
60. 1,218,821 -
61. 1,215,956 -
62. 1,201,614 -
63. 1,192,584 ngọc lục bảo III
64. 1,191,804 -
65. 1,190,703 Kim Cương III
66. 1,179,695 -
67. 1,168,772 Vàng I
68. 1,166,302 Sắt I
69. 1,161,086 Vàng IV
70. 1,138,781 Bạch Kim IV
71. 1,136,847 Kim Cương IV
72. 1,128,151 Vàng III
73. 1,118,638 Vàng IV
74. 1,118,625 -
75. 1,114,163 Bạch Kim II
76. 1,113,747 -
77. 1,106,760 Kim Cương IV
78. 1,101,168 -
79. 1,099,829 -
80. 1,097,436 Bạc I
81. 1,095,154 -
82. 1,092,623 ngọc lục bảo II
83. 1,087,982 -
84. 1,077,862 ngọc lục bảo III
85. 1,076,974 ngọc lục bảo I
86. 1,066,742 Bạc III
87. 1,065,614 -
88. 1,064,246 -
89. 1,048,928 Vàng III
90. 1,048,732 -
91. 1,048,169 Sắt III
92. 1,043,375 -
93. 1,039,043 Kim Cương IV
94. 1,018,100 -
95. 1,016,940 -
96. 1,008,657 -
97. 1,002,585 -
98. 998,396 -
99. 995,605 Đồng III
100. 985,184 -