Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,585,127 -
2. 4,032,292 -
3. 3,436,861 ngọc lục bảo I
4. 2,775,887 -
5. 2,496,816 Kim Cương III
6. 2,473,098 Thách Đấu
7. 2,406,768 Kim Cương II
8. 2,367,571 Đồng II
9. 2,335,513 Bạch Kim IV
10. 2,309,429 Vàng IV
11. 2,293,846 Kim Cương IV
12. 2,228,443 Vàng III
13. 2,182,722 Bạch Kim III
14. 2,158,251 Kim Cương IV
15. 2,114,310 -
16. 2,076,868 ngọc lục bảo IV
17. 2,059,196 Kim Cương II
18. 2,054,159 -
19. 2,007,684 -
20. 1,920,380 -
21. 1,881,970 -
22. 1,760,153 Vàng II
23. 1,749,056 Đồng IV
24. 1,720,125 Bạch Kim II
25. 1,702,063 Bạch Kim IV
26. 1,679,135 Cao Thủ
27. 1,674,708 Kim Cương IV
28. 1,637,405 ngọc lục bảo III
29. 1,626,891 Kim Cương II
30. 1,603,096 -
31. 1,602,902 Kim Cương IV
32. 1,595,060 -
33. 1,590,847 -
34. 1,580,424 -
35. 1,573,544 -
36. 1,573,194 -
37. 1,561,387 -
38. 1,556,440 ngọc lục bảo III
39. 1,553,486 -
40. 1,529,098 -
41. 1,528,028 -
42. 1,490,382 Kim Cương I
43. 1,480,024 Bạch Kim III
44. 1,479,425 -
45. 1,468,777 -
46. 1,453,020 Sắt II
47. 1,452,769 ngọc lục bảo I
48. 1,448,747 Kim Cương III
49. 1,437,717 ngọc lục bảo I
50. 1,436,541 Bạch Kim I
51. 1,425,154 -
52. 1,422,904 -
53. 1,406,768 Vàng IV
54. 1,400,780 Kim Cương I
55. 1,400,316 ngọc lục bảo II
56. 1,397,752 ngọc lục bảo II
57. 1,378,585 ngọc lục bảo IV
58. 1,359,362 Kim Cương II
59. 1,357,593 Sắt III
60. 1,351,833 Đại Cao Thủ
61. 1,345,348 Bạch Kim IV
62. 1,342,631 ngọc lục bảo II
63. 1,341,512 -
64. 1,332,524 ngọc lục bảo II
65. 1,330,230 -
66. 1,329,215 Đồng IV
67. 1,327,635 ngọc lục bảo III
68. 1,319,398 -
69. 1,315,681 Kim Cương II
70. 1,309,641 Sắt I
71. 1,301,080 -
72. 1,291,155 -
73. 1,285,087 Sắt II
74. 1,281,091 ngọc lục bảo IV
75. 1,279,902 -
76. 1,277,718 Bạch Kim I
77. 1,270,086 Bạch Kim III
78. 1,265,547 -
79. 1,264,698 -
80. 1,264,658 -
81. 1,259,833 Vàng II
82. 1,257,665 -
83. 1,257,529 -
84. 1,242,451 -
85. 1,239,045 ngọc lục bảo IV
86. 1,230,224 Sắt IV
87. 1,220,907 ngọc lục bảo III
88. 1,217,493 ngọc lục bảo IV
89. 1,216,425 Bạch Kim IV
90. 1,211,796 Vàng IV
91. 1,204,618 -
92. 1,203,603 Sắt IV
93. 1,201,217 -
94. 1,197,688 Bạc III
95. 1,191,142 -
96. 1,190,860 -
97. 1,182,945 Kim Cương IV
98. 1,178,462 Kim Cương III
99. 1,169,728 Kim Cương I
100. 1,156,497 Bạch Kim II