Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,132,571 Đồng II
2. 2,583,277 Kim Cương IV
3. 1,977,416 Bạc II
4. 1,794,505 ngọc lục bảo IV
5. 1,549,618 Bạch Kim I
6. 1,473,287 Thách Đấu
7. 1,429,908 ngọc lục bảo IV
8. 1,414,666 ngọc lục bảo I
9. 1,398,628 Kim Cương IV
10. 1,377,714 Cao Thủ
11. 1,316,927 Bạch Kim I
12. 1,274,163 ngọc lục bảo IV
13. 1,262,396 ngọc lục bảo IV
14. 1,257,869 -
15. 1,256,880 Cao Thủ
16. 1,252,241 Bạch Kim III
17. 1,252,033 ngọc lục bảo III
18. 1,244,515 Cao Thủ
19. 1,243,032 Đồng III
20. 1,242,644 Bạch Kim IV
21. 1,230,805 ngọc lục bảo I
22. 1,217,438 Cao Thủ
23. 1,154,952 Bạc III
24. 1,150,760 Bạch Kim IV
25. 1,109,586 Bạch Kim III
26. 1,089,739 Kim Cương I
27. 1,081,972 Kim Cương III
28. 1,076,465 Bạch Kim III
29. 1,006,585 Bạch Kim IV
30. 982,900 ngọc lục bảo II
31. 978,510 -
32. 956,715 Vàng I
33. 952,285 Bạc II
34. 945,811 ngọc lục bảo I
35. 943,988 Kim Cương IV
36. 941,830 Bạch Kim I
37. 940,043 Bạc II
38. 925,866 ngọc lục bảo IV
39. 923,959 Bạc IV
40. 923,336 -
41. 912,288 Kim Cương III
42. 898,643 Đồng II
43. 894,052 Vàng I
44. 892,111 Bạch Kim I
45. 885,259 Vàng II
46. 882,627 Đồng II
47. 876,085 Đồng III
48. 875,817 Vàng IV
49. 865,750 Kim Cương III
50. 857,288 ngọc lục bảo III
51. 854,943 Bạch Kim II
52. 844,137 Kim Cương III
53. 842,066 Bạch Kim IV
54. 837,079 Kim Cương IV
55. 814,885 Bạch Kim IV
56. 807,087 Vàng IV
57. 803,154 ngọc lục bảo I
58. 798,829 ngọc lục bảo I
59. 796,963 Kim Cương II
60. 796,734 ngọc lục bảo III
61. 790,247 Bạch Kim IV
62. 789,381 ngọc lục bảo IV
63. 785,223 Cao Thủ
64. 775,210 ngọc lục bảo II
65. 773,138 Bạch Kim I
66. 771,165 Cao Thủ
67. 769,609 Kim Cương III
68. 766,827 ngọc lục bảo II
69. 752,287 Đồng IV
70. 749,823 -
71. 749,021 Bạch Kim II
72. 748,672 Vàng II
73. 748,344 Bạch Kim IV
74. 744,113 Kim Cương I
75. 743,088 -
76. 739,537 ngọc lục bảo III
77. 735,572 Kim Cương II
78. 734,777 Kim Cương II
79. 732,369 Vàng IV
80. 729,651 -
81. 727,869 Kim Cương II
82. 726,395 Kim Cương II
83. 725,623 Cao Thủ
84. 723,895 ngọc lục bảo I
85. 718,146 ngọc lục bảo IV
86. 715,667 Cao Thủ
87. 712,092 ngọc lục bảo III
88. 708,499 Bạch Kim II
89. 700,418 ngọc lục bảo IV
90. 700,376 Vàng IV
91. 685,956 Kim Cương IV
92. 685,823 Cao Thủ
93. 681,721 ngọc lục bảo II
94. 680,743 Cao Thủ
95. 665,895 Kim Cương IV
96. 663,712 Bạch Kim IV
97. 662,696 Vàng IV
98. 660,955 Bạc III
99. 660,538 Đồng I
100. 659,087 Bạch Kim IV