Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,666,107 Vàng II
2. 1,496,101 Kim Cương II
3. 1,333,601 -
4. 1,147,824 ngọc lục bảo II
5. 1,011,116 ngọc lục bảo III
6. 998,771 ngọc lục bảo IV
7. 957,524 Vàng I
8. 908,101 Cao Thủ
9. 893,680 ngọc lục bảo IV
10. 876,241 Bạch Kim IV
11. 866,549 Bạc IV
12. 857,093 ngọc lục bảo IV
13. 800,273 Đồng IV
14. 794,546 ngọc lục bảo II
15. 777,115 Bạch Kim IV
16. 767,906 -
17. 765,167 Kim Cương II
18. 761,689 Vàng II
19. 760,954 Vàng II
20. 756,830 Kim Cương III
21. 749,717 Bạc III
22. 741,561 Đại Cao Thủ
23. 719,156 Kim Cương II
24. 714,110 Bạch Kim IV
25. 713,587 -
26. 700,959 ngọc lục bảo II
27. 688,795 -
28. 680,149 Kim Cương IV
29. 655,541 ngọc lục bảo III
30. 655,197 Kim Cương II
31. 651,177 Bạc IV
32. 633,670 ngọc lục bảo IV
33. 632,259 -
34. 627,542 ngọc lục bảo II
35. 611,893 Bạc III
36. 611,287 Vàng I
37. 596,792 Bạch Kim IV
38. 596,509 ngọc lục bảo IV
39. 570,679 ngọc lục bảo II
40. 563,832 ngọc lục bảo III
41. 557,186 Kim Cương IV
42. 553,864 -
43. 552,713 Kim Cương I
44. 544,789 Cao Thủ
45. 542,471 ngọc lục bảo I
46. 538,427 -
47. 534,655 Kim Cương IV
48. 527,381 Bạch Kim II
49. 523,266 ngọc lục bảo IV
50. 519,638 -
51. 518,261 Kim Cương IV
52. 517,398 Kim Cương II
53. 507,595 Bạch Kim II
54. 500,776 Kim Cương III
55. 498,609 Đại Cao Thủ
56. 494,875 ngọc lục bảo II
57. 493,626 Bạch Kim I
58. 491,602 ngọc lục bảo III
59. 490,354 Bạch Kim I
60. 489,546 ngọc lục bảo III
61. 488,004 ngọc lục bảo II
62. 487,687 ngọc lục bảo IV
63. 487,509 Vàng IV
64. 487,054 ngọc lục bảo II
65. 484,178 Vàng III
66. 482,581 Bạch Kim III
67. 481,343 Vàng IV
68. 477,652 Bạc II
69. 469,228 -
70. 464,232 Bạc III
71. 462,723 ngọc lục bảo IV
72. 459,910 Bạch Kim I
73. 454,141 Bạch Kim I
74. 453,419 Bạch Kim III
75. 453,134 Vàng II
76. 452,962 Bạch Kim III
77. 451,457 ngọc lục bảo IV
78. 450,478 Bạch Kim II
79. 448,101 Vàng I
80. 447,748 Vàng IV
81. 446,768 Kim Cương IV
82. 446,073 Vàng I
83. 444,419 Bạch Kim III
84. 442,008 ngọc lục bảo I
85. 440,501 Bạch Kim III
86. 439,935 -
87. 438,408 Bạch Kim I
88. 438,035 Vàng II
89. 437,532 Vàng IV
90. 435,479 Bạch Kim I
91. 434,411 Bạch Kim I
92. 434,284 Kim Cương III
93. 433,255 ngọc lục bảo I
94. 430,446 ngọc lục bảo IV
95. 428,833 Vàng IV
96. 428,139 ngọc lục bảo IV
97. 426,806 Đồng III
98. 425,451 -
99. 423,073 Bạc IV
100. 420,543 Kim Cương II