Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,733,875 ngọc lục bảo I
2. 1,035,541 Kim Cương IV
3. 985,543 Bạch Kim III
4. 876,161 ngọc lục bảo IV
5. 805,128 ngọc lục bảo II
6. 780,645 Vàng II
7. 750,463 ngọc lục bảo IV
8. 750,142 Kim Cương III
9. 626,002 Cao Thủ
10. 586,044 ngọc lục bảo IV
11. 558,651 Bạch Kim I
12. 554,411 Kim Cương IV
13. 504,584 Kim Cương IV
14. 499,305 Vàng II
15. 494,883 Kim Cương III
16. 492,535 Bạc II
17. 473,867 -
18. 470,978 -
19. 469,962 Vàng III
20. 469,481 Kim Cương IV
21. 454,563 Bạc I
22. 449,604 Bạch Kim III
23. 438,342 ngọc lục bảo IV
24. 435,261 -
25. 431,628 ngọc lục bảo III
26. 426,706 Kim Cương III
27. 424,214 ngọc lục bảo I
28. 411,387 -
29. 411,345 -
30. 406,434 -
31. 400,036 Bạch Kim IV
32. 395,536 -
33. 391,512 Bạch Kim IV
34. 383,919 Cao Thủ
35. 382,479 Vàng II
36. 378,028 Vàng III
37. 374,755 Vàng III
38. 373,957 -
39. 367,554 Vàng I
40. 363,376 Kim Cương II
41. 362,607 Đồng II
42. 361,574 -
43. 358,940 Vàng III
44. 355,274 Bạch Kim III
45. 354,181 ngọc lục bảo II
46. 351,663 -
47. 346,571 -
48. 339,546 Bạc IV
49. 332,759 Vàng I
50. 317,699 Vàng I
51. 316,195 -
52. 314,596 -
53. 314,087 ngọc lục bảo I
54. 312,266 Sắt II
55. 312,262 Kim Cương IV
56. 310,239 -
57. 308,251 Đại Cao Thủ
58. 306,638 -
59. 304,428 Bạch Kim I
60. 300,385 ngọc lục bảo IV
61. 300,241 Bạch Kim II
62. 296,299 Sắt II
63. 294,761 Vàng I
64. 290,029 Bạch Kim IV
65. 289,671 -
66. 288,668 ngọc lục bảo IV
67. 283,171 -
68. 274,896 Bạc I
69. 274,459 ngọc lục bảo IV
70. 272,379 Bạc III
71. 267,396 -
72. 265,868 Bạch Kim IV
73. 265,761 ngọc lục bảo II
74. 265,396 Đồng III
75. 265,207 Bạc I
76. 263,684 ngọc lục bảo III
77. 261,849 ngọc lục bảo III
78. 260,150 Vàng IV
79. 259,443 Vàng III
80. 255,617 Bạch Kim III
81. 255,437 -
82. 253,591 ngọc lục bảo III
83. 252,271 Bạch Kim III
84. 251,728 Đồng II
85. 251,466 -
86. 251,452 -
87. 249,884 Vàng IV
88. 245,903 -
89. 243,922 -
90. 241,013 Bạch Kim I
91. 240,089 Đồng III
92. 238,763 Vàng I
93. 237,121 Bạc IV
94. 235,479 Bạc II
95. 235,399 -
96. 235,336 -
97. 234,166 Vàng II
98. 233,944 -
99. 231,480 ngọc lục bảo II
100. 229,770 Bạch Kim IV