Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,083,057 Kim Cương IV
2. 992,623 Kim Cương II
3. 935,130 Bạch Kim IV
4. 885,683 Kim Cương IV
5. 799,096 ngọc lục bảo I
6. 783,036 Đồng II
7. 665,241 Bạch Kim IV
8. 660,786 Đồng III
9. 638,762 Bạch Kim IV
10. 586,380 Kim Cương IV
11. 581,129 Bạch Kim I
12. 565,983 Sắt II
13. 537,864 Kim Cương IV
14. 527,276 Kim Cương IV
15. 521,072 Bạch Kim IV
16. 508,816 ngọc lục bảo III
17. 494,827 ngọc lục bảo II
18. 485,660 Sắt II
19. 484,888 ngọc lục bảo I
20. 464,554 ngọc lục bảo I
21. 447,742 Bạch Kim III
22. 443,222 Bạc II
23. 441,771 Bạc II
24. 429,703 ngọc lục bảo II
25. 426,296 Thách Đấu
26. 394,375 ngọc lục bảo IV
27. 378,772 -
28. 372,117 Kim Cương IV
29. 360,048 ngọc lục bảo I
30. 354,290 -
31. 352,909 Kim Cương IV
32. 340,306 ngọc lục bảo I
33. 337,598 Bạch Kim IV
34. 334,216 -
35. 332,637 Kim Cương I
36. 319,143 -
37. 317,272 Đồng I
38. 316,483 Vàng IV
39. 304,039 ngọc lục bảo III
40. 303,327 Vàng IV
41. 301,110 ngọc lục bảo III
42. 296,557 Kim Cương IV
43. 294,964 Kim Cương IV
44. 288,365 Bạch Kim I
45. 284,257 -
46. 278,799 ngọc lục bảo I
47. 278,462 Kim Cương I
48. 277,061 Đại Cao Thủ
49. 275,179 ngọc lục bảo III
50. 275,081 ngọc lục bảo III
51. 273,914 Đồng III
52. 271,804 Bạch Kim III
53. 270,453 Vàng II
54. 269,321 Kim Cương IV
55. 269,196 ngọc lục bảo IV
56. 268,684 -
57. 268,319 Cao Thủ
58. 267,290 Cao Thủ
59. 265,828 -
60. 264,111 -
61. 262,072 ngọc lục bảo III
62. 259,423 Vàng II
63. 258,674 -
64. 255,936 ngọc lục bảo IV
65. 255,870 -
66. 255,285 -
67. 253,940 -
68. 253,787 -
69. 253,171 -
70. 250,697 ngọc lục bảo IV
71. 249,972 ngọc lục bảo IV
72. 245,500 ngọc lục bảo IV
73. 244,448 Vàng III
74. 244,305 -
75. 242,902 Đồng III
76. 241,953 Đại Cao Thủ
77. 241,375 Vàng II
78. 240,614 Cao Thủ
79. 240,268 Bạc IV
80. 238,413 Kim Cương IV
81. 237,542 Vàng IV
82. 236,848 Bạch Kim II
83. 236,660 Kim Cương III
84. 236,311 -
85. 235,733 Đại Cao Thủ
86. 235,141 Kim Cương IV
87. 234,761 -
88. 234,598 -
89. 234,453 -
90. 233,422 Bạc I
91. 232,010 -
92. 230,248 -
93. 229,866 ngọc lục bảo IV
94. 228,504 -
95. 227,423 -
96. 227,305 Đồng II
97. 226,805 Bạc IV
98. 225,044 Bạch Kim III
99. 224,819 ngọc lục bảo III
100. 221,083 Kim Cương IV