Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,174,418 Vàng I
2. 2,166,122 ngọc lục bảo IV
3. 1,919,711 Kim Cương IV
4. 1,481,254 Kim Cương IV
5. 1,374,336 Bạch Kim II
6. 1,329,207 Sắt II
7. 1,233,237 Đồng IV
8. 1,217,246 Kim Cương III
9. 1,140,705 ngọc lục bảo III
10. 1,029,059 Kim Cương III
11. 1,011,556 Vàng IV
12. 1,000,432 -
13. 996,907 -
14. 961,902 ngọc lục bảo III
15. 943,905 Kim Cương IV
16. 915,807 ngọc lục bảo II
17. 892,766 -
18. 876,225 ngọc lục bảo IV
19. 811,652 Kim Cương III
20. 808,158 Bạch Kim II
21. 802,911 ngọc lục bảo II
22. 774,294 -
23. 768,713 Vàng II
24. 758,868 Kim Cương II
25. 728,024 Kim Cương III
26. 713,640 ngọc lục bảo I
27. 702,928 Kim Cương I
28. 691,974 Bạch Kim I
29. 691,067 Bạch Kim IV
30. 682,387 Kim Cương II
31. 677,308 Kim Cương III
32. 674,401 Bạch Kim IV
33. 670,020 Vàng IV
34. 667,859 Kim Cương IV
35. 665,608 -
36. 665,364 Kim Cương IV
37. 663,671 -
38. 658,104 -
39. 651,379 Vàng I
40. 648,249 Vàng IV
41. 647,967 Kim Cương IV
42. 634,413 Cao Thủ
43. 629,685 ngọc lục bảo II
44. 628,639 -
45. 619,849 Kim Cương II
46. 612,541 Kim Cương IV
47. 612,062 Đồng II
48. 603,204 Bạch Kim I
49. 597,683 ngọc lục bảo III
50. 597,584 ngọc lục bảo I
51. 592,421 Vàng I
52. 592,417 Vàng III
53. 589,473 ngọc lục bảo III
54. 580,833 Bạch Kim II
55. 580,735 ngọc lục bảo II
56. 577,222 Kim Cương III
57. 576,060 Bạc I
58. 572,660 Bạch Kim II
59. 564,091 ngọc lục bảo IV
60. 562,712 ngọc lục bảo III
61. 558,554 Kim Cương III
62. 547,225 Cao Thủ
63. 544,915 Kim Cương I
64. 543,596 Vàng IV
65. 538,861 ngọc lục bảo IV
66. 534,524 Cao Thủ
67. 522,213 -
68. 513,031 Kim Cương III
69. 510,852 Bạch Kim I
70. 510,004 ngọc lục bảo IV
71. 509,114 Kim Cương IV
72. 508,328 Bạch Kim I
73. 505,180 -
74. 501,418 -
75. 497,285 Bạch Kim IV
76. 496,853 ngọc lục bảo IV
77. 490,100 Vàng IV
78. 489,312 Đồng IV
79. 487,363 ngọc lục bảo IV
80. 487,192 ngọc lục bảo I
81. 484,778 -
82. 484,665 -
83. 484,544 Bạc II
84. 481,096 ngọc lục bảo IV
85. 478,689 Vàng II
86. 476,618 -
87. 476,099 Vàng IV
88. 475,700 Vàng III
89. 474,883 -
90. 473,551 Đồng II
91. 467,976 ngọc lục bảo III
92. 467,408 ngọc lục bảo I
93. 465,154 -
94. 464,084 Sắt I
95. 461,875 Bạch Kim III
96. 460,241 ngọc lục bảo I
97. 460,235 Kim Cương II
98. 457,397 Bạch Kim II
99. 456,615 Bạc IV
100. 452,828 -