Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,075,207 ngọc lục bảo III
2. 1,975,691 Bạc III
3. 1,931,873 Bạc III
4. 1,908,814 Bạc IV
5. 1,642,760 Sắt I
6. 1,609,260 Cao Thủ
7. 1,526,910 Kim Cương IV
8. 1,482,202 Kim Cương II
9. 1,467,088 ngọc lục bảo IV
10. 1,391,863 Kim Cương III
11. 1,381,819 -
12. 1,366,011 ngọc lục bảo II
13. 1,344,098 Bạc IV
14. 1,303,239 Bạch Kim III
15. 1,257,189 -
16. 1,190,514 -
17. 1,047,689 -
18. 1,033,649 -
19. 1,000,118 ngọc lục bảo III
20. 937,356 -
21. 921,172 -
22. 890,407 -
23. 875,816 Bạc III
24. 856,430 Bạc III
25. 828,081 ngọc lục bảo III
26. 811,776 -
27. 800,020 Đồng III
28. 787,505 -
29. 779,091 Bạch Kim IV
30. 775,568 ngọc lục bảo IV
31. 772,905 -
32. 740,323 Bạch Kim IV
33. 733,729 Vàng IV
34. 723,737 -
35. 713,504 -
36. 707,463 Vàng IV
37. 692,495 Vàng IV
38. 690,761 Sắt I
39. 671,008 ngọc lục bảo IV
40. 656,711 -
41. 652,192 -
42. 641,360 -
43. 638,387 Đồng III
44. 633,567 Bạch Kim IV
45. 628,173 Kim Cương II
46. 623,583 -
47. 618,763 Kim Cương IV
48. 618,010 Kim Cương IV
49. 617,087 Vàng IV
50. 612,259 -
51. 610,953 Bạch Kim II
52. 602,105 ngọc lục bảo III
53. 593,979 Vàng I
54. 592,468 Kim Cương IV
55. 576,234 Đồng I
56. 571,486 -
57. 568,810 Vàng IV
58. 552,934 Kim Cương IV
59. 552,925 Kim Cương III
60. 552,320 ngọc lục bảo II
61. 549,600 ngọc lục bảo III
62. 546,080 -
63. 541,931 -
64. 541,520 -
65. 540,487 ngọc lục bảo III
66. 539,290 Vàng II
67. 521,444 -
68. 521,286 Vàng II
69. 510,612 Kim Cương II
70. 507,541 Vàng III
71. 507,170 Đồng II
72. 506,386 Bạch Kim IV
73. 503,197 Vàng IV
74. 501,632 Bạch Kim III
75. 500,449 -
76. 500,048 -
77. 499,383 -
78. 497,584 -
79. 496,275 ngọc lục bảo IV
80. 494,359 -
81. 493,045 Bạch Kim IV
82. 491,945 Sắt I
83. 488,962 -
84. 487,591 Bạc III
85. 476,928 Bạc II
86. 471,968 -
87. 467,983 Vàng I
88. 467,615 Bạch Kim III
89. 467,381 -
90. 466,962 -
91. 463,660 -
92. 461,563 ngọc lục bảo IV
93. 459,076 ngọc lục bảo III
94. 457,473 -
95. 456,679 -
96. 456,206 Bạch Kim I
97. 455,170 Vàng II
98. 453,269 -
99. 452,675 Bạch Kim IV
100. 451,648 Đại Cao Thủ