Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,622,215 ngọc lục bảo II
2. 4,633,961 ngọc lục bảo III
3. 3,913,155 Vàng I
4. 3,654,863 Bạch Kim I
5. 3,378,291 Vàng III
6. 2,780,797 -
7. 2,750,802 -
8. 2,611,239 Cao Thủ
9. 2,493,306 Đại Cao Thủ
10. 2,375,917 ngọc lục bảo IV
11. 2,118,614 Kim Cương IV
12. 2,092,161 Sắt II
13. 2,091,945 Đồng III
14. 2,081,989 ngọc lục bảo I
15. 2,076,573 Bạch Kim III
16. 2,020,851 ngọc lục bảo IV
17. 1,972,392 -
18. 1,965,493 Bạch Kim II
19. 1,913,574 -
20. 1,901,782 Cao Thủ
21. 1,866,779 Vàng IV
22. 1,823,396 Cao Thủ
23. 1,803,118 ngọc lục bảo II
24. 1,794,629 Bạc II
25. 1,774,741 Kim Cương I
26. 1,746,523 Bạch Kim I
27. 1,745,963 ngọc lục bảo IV
28. 1,730,703 Kim Cương IV
29. 1,727,994 Vàng I
30. 1,727,602 Bạch Kim III
31. 1,708,760 -
32. 1,705,349 -
33. 1,701,702 Kim Cương IV
34. 1,692,868 Bạc II
35. 1,674,466 Bạc I
36. 1,654,865 Sắt I
37. 1,654,480 -
38. 1,633,176 Bạch Kim III
39. 1,632,510 -
40. 1,629,895 Kim Cương II
41. 1,591,509 Đồng I
42. 1,575,110 ngọc lục bảo IV
43. 1,570,391 Bạc II
44. 1,563,956 ngọc lục bảo II
45. 1,560,512 Kim Cương IV
46. 1,551,947 Cao Thủ
47. 1,532,135 -
48. 1,498,854 ngọc lục bảo III
49. 1,491,212 Vàng IV
50. 1,486,052 Bạc IV
51. 1,481,727 -
52. 1,457,751 Kim Cương I
53. 1,447,567 Bạc IV
54. 1,444,941 ngọc lục bảo III
55. 1,443,429 Kim Cương I
56. 1,438,724 Đồng IV
57. 1,417,401 Bạch Kim IV
58. 1,416,056 ngọc lục bảo IV
59. 1,387,310 Kim Cương III
60. 1,379,933 Bạch Kim III
61. 1,376,067 Vàng IV
62. 1,371,996 ngọc lục bảo I
63. 1,371,348 Sắt IV
64. 1,371,170 -
65. 1,367,804 Vàng III
66. 1,357,711 Bạc I
67. 1,350,590 ngọc lục bảo IV
68. 1,345,901 Bạc IV
69. 1,330,218 Đồng I
70. 1,315,149 -
71. 1,310,966 Bạc I
72. 1,310,350 Bạc III
73. 1,297,756 Bạch Kim II
74. 1,296,016 Sắt I
75. 1,290,304 -
76. 1,287,948 ngọc lục bảo IV
77. 1,287,668 -
78. 1,281,681 ngọc lục bảo IV
79. 1,277,052 Đồng IV
80. 1,275,529 Đồng I
81. 1,274,214 ngọc lục bảo IV
82. 1,265,061 -
83. 1,256,398 ngọc lục bảo III
84. 1,244,031 Bạc I
85. 1,237,481 Cao Thủ
86. 1,237,046 Đồng II
87. 1,232,230 ngọc lục bảo I
88. 1,230,130 ngọc lục bảo II
89. 1,228,649 ngọc lục bảo IV
90. 1,227,556 ngọc lục bảo I
91. 1,225,585 Sắt II
92. 1,220,516 Bạch Kim IV
93. 1,220,170 -
94. 1,209,261 -
95. 1,207,261 ngọc lục bảo IV
96. 1,200,864 Sắt II
97. 1,194,833 Bạc III
98. 1,192,986 Vàng III
99. 1,188,590 Vàng I
100. 1,185,446 Kim Cương I