Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,828,419 Bạch Kim I
2. 4,233,159 Vàng III
3. 3,942,193 -
4. 3,794,427 ngọc lục bảo I
5. 3,706,988 Vàng IV
6. 3,536,487 Bạch Kim II
7. 3,495,711 -
8. 3,361,185 -
9. 3,342,630 Kim Cương IV
10. 3,246,395 Bạch Kim IV
11. 3,166,868 -
12. 3,166,101 -
13. 3,071,021 Đại Cao Thủ
14. 2,976,709 ngọc lục bảo IV
15. 2,941,890 -
16. 2,801,029 Bạch Kim I
17. 2,421,572 -
18. 2,410,435 Vàng I
19. 2,313,104 Bạch Kim IV
20. 2,249,932 Cao Thủ
21. 2,227,660 -
22. 2,187,922 Vàng II
23. 2,185,621 Vàng I
24. 2,176,529 -
25. 2,144,071 -
26. 2,141,281 -
27. 1,967,342 -
28. 1,947,836 -
29. 1,945,551 -
30. 1,943,369 -
31. 1,893,537 Bạch Kim III
32. 1,842,467 -
33. 1,828,856 -
34. 1,801,992 -
35. 1,790,740 Bạch Kim III
36. 1,758,735 Bạch Kim III
37. 1,757,813 -
38. 1,754,648 Vàng IV
39. 1,751,759 ngọc lục bảo I
40. 1,729,951 Vàng II
41. 1,726,643 Bạc II
42. 1,726,433 Đồng II
43. 1,712,933 Bạch Kim II
44. 1,702,260 ngọc lục bảo IV
45. 1,669,192 ngọc lục bảo IV
46. 1,657,843 -
47. 1,650,041 Bạch Kim IV
48. 1,643,970 ngọc lục bảo IV
49. 1,611,001 -
50. 1,606,694 Bạch Kim I
51. 1,603,165 Đồng IV
52. 1,601,720 -
53. 1,600,055 ngọc lục bảo IV
54. 1,597,738 Bạc III
55. 1,589,755 -
56. 1,573,276 Bạch Kim II
57. 1,558,509 Bạch Kim IV
58. 1,553,468 Đồng IV
59. 1,552,962 -
60. 1,550,192 -
61. 1,519,609 Đồng IV
62. 1,507,575 Sắt I
63. 1,503,693 Đồng I
64. 1,501,034 -
65. 1,493,531 Vàng IV
66. 1,480,398 Bạc III
67. 1,474,185 ngọc lục bảo I
68. 1,473,661 Bạch Kim I
69. 1,468,105 Kim Cương I
70. 1,467,365 Bạc IV
71. 1,463,565 Bạc II
72. 1,453,419 -
73. 1,448,499 -
74. 1,438,325 -
75. 1,435,624 Kim Cương III
76. 1,429,800 Bạc II
77. 1,409,915 -
78. 1,403,946 -
79. 1,382,097 Đồng II
80. 1,381,421 -
81. 1,376,395 ngọc lục bảo I
82. 1,363,255 -
83. 1,362,349 -
84. 1,356,763 Đồng II
85. 1,355,137 Bạc III
86. 1,346,756 -
87. 1,344,141 Bạc I
88. 1,341,168 Sắt III
89. 1,336,393 ngọc lục bảo I
90. 1,331,712 Đồng I
91. 1,328,259 -
92. 1,318,923 Bạch Kim IV
93. 1,306,566 Đồng III
94. 1,298,962 -
95. 1,295,103 Bạc III
96. 1,288,695 -
97. 1,279,432 -
98. 1,276,530 -
99. 1,270,394 -
100. 1,269,430 Bạc II