Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,923,970 Kim Cương III
2. 5,817,601 Kim Cương I
3. 5,294,086 Bạch Kim II
4. 5,291,773 -
5. 5,159,833 Kim Cương III
6. 4,923,575 -
7. 4,443,000 -
8. 4,120,335 Bạch Kim III
9. 4,107,042 -
10. 3,796,748 ngọc lục bảo IV
11. 3,764,536 Kim Cương IV
12. 3,695,498 Bạc III
13. 3,665,334 Bạch Kim II
14. 3,650,270 Đồng III
15. 3,643,028 ngọc lục bảo II
16. 3,390,590 ngọc lục bảo IV
17. 3,390,037 Vàng III
18. 3,277,874 -
19. 3,232,014 ngọc lục bảo I
20. 3,134,893 -
21. 3,115,826 -
22. 3,007,430 Bạch Kim III
23. 2,922,861 Vàng IV
24. 2,910,215 Bạch Kim II
25. 2,872,578 Vàng IV
26. 2,862,038 Bạch Kim III
27. 2,855,736 Kim Cương IV
28. 2,799,097 -
29. 2,749,443 Bạch Kim I
30. 2,738,490 ngọc lục bảo I
31. 2,668,780 -
32. 2,646,334 -
33. 2,638,665 Bạch Kim III
34. 2,637,311 ngọc lục bảo III
35. 2,632,095 ngọc lục bảo III
36. 2,611,060 Vàng I
37. 2,595,305 ngọc lục bảo III
38. 2,585,289 Bạch Kim III
39. 2,582,465 Bạch Kim III
40. 2,574,245 ngọc lục bảo IV
41. 2,563,757 Bạch Kim III
42. 2,549,964 Vàng II
43. 2,549,236 Bạch Kim I
44. 2,547,220 -
45. 2,540,930 Bạch Kim II
46. 2,527,798 ngọc lục bảo IV
47. 2,487,010 Bạch Kim III
48. 2,484,086 -
49. 2,478,195 Bạc IV
50. 2,467,466 -
51. 2,464,205 ngọc lục bảo III
52. 2,430,934 -
53. 2,410,639 -
54. 2,407,346 Bạc III
55. 2,405,617 Vàng III
56. 2,400,426 Kim Cương I
57. 2,379,776 Bạc IV
58. 2,378,181 ngọc lục bảo III
59. 2,335,447 Bạch Kim I
60. 2,316,686 Vàng III
61. 2,311,848 ngọc lục bảo III
62. 2,309,550 ngọc lục bảo II
63. 2,287,596 Vàng IV
64. 2,285,357 Bạch Kim II
65. 2,272,528 -
66. 2,246,850 Vàng III
67. 2,231,130 ngọc lục bảo I
68. 2,223,260 Đồng IV
69. 2,215,637 Bạch Kim II
70. 2,206,867 Bạch Kim III
71. 2,201,602 Bạch Kim II
72. 2,183,352 Bạch Kim III
73. 2,164,766 ngọc lục bảo IV
74. 2,140,586 Vàng III
75. 2,130,264 -
76. 2,127,805 Cao Thủ
77. 2,117,774 Bạc I
78. 2,107,576 Đồng IV
79. 2,100,239 -
80. 2,096,939 Đồng III
81. 2,078,326 Bạch Kim IV
82. 2,077,773 Bạch Kim II
83. 2,074,687 Bạch Kim III
84. 2,074,071 ngọc lục bảo III
85. 2,053,074 -
86. 2,047,026 ngọc lục bảo IV
87. 2,041,995 -
88. 2,016,943 -
89. 2,015,145 ngọc lục bảo III
90. 2,013,779 Sắt III
91. 2,008,406 Vàng IV
92. 1,984,724 ngọc lục bảo III
93. 1,965,198 -
94. 1,964,042 Kim Cương IV
95. 1,959,767 -
96. 1,955,486 Vàng IV
97. 1,950,086 Vàng I
98. 1,948,267 Bạch Kim IV
99. 1,945,191 ngọc lục bảo III
100. 1,943,569 -