Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,543,096 Kim Cương IV
2. 2,239,254 -
3. 2,026,403 -
4. 1,458,072 Bạch Kim IV
5. 1,437,715 Bạch Kim III
6. 1,412,714 Vàng III
7. 1,339,060 Bạch Kim III
8. 1,294,037 Bạch Kim I
9. 1,221,144 Sắt II
10. 1,179,070 Bạch Kim IV
11. 1,132,530 Vàng II
12. 1,088,367 ngọc lục bảo II
13. 1,077,354 Kim Cương IV
14. 1,052,339 Vàng III
15. 1,030,149 -
16. 1,024,597 Bạc I
17. 1,014,854 -
18. 971,814 Vàng I
19. 963,918 Bạch Kim III
20. 939,405 -
21. 906,834 Cao Thủ
22. 902,807 Kim Cương IV
23. 900,180 Vàng I
24. 885,185 Bạch Kim I
25. 868,195 -
26. 824,604 ngọc lục bảo III
27. 815,725 Vàng I
28. 809,328 -
29. 807,324 -
30. 794,541 -
31. 783,901 -
32. 762,939 -
33. 752,765 Vàng III
34. 751,743 -
35. 734,307 ngọc lục bảo IV
36. 720,242 Vàng II
37. 719,653 -
38. 717,029 Đồng IV
39. 712,361 Kim Cương I
40. 711,410 -
41. 681,869 -
42. 676,019 Bạc IV
43. 668,066 Vàng III
44. 662,966 ngọc lục bảo I
45. 659,321 -
46. 658,916 ngọc lục bảo I
47. 651,533 -
48. 632,723 ngọc lục bảo III
49. 628,968 -
50. 622,034 Đồng I
51. 612,242 -
52. 608,279 Kim Cương I
53. 603,354 -
54. 601,702 -
55. 600,825 Kim Cương III
56. 594,698 Bạch Kim IV
57. 591,979 Vàng III
58. 588,829 -
59. 576,174 Bạch Kim I
60. 567,637 Bạch Kim III
61. 566,820 -
62. 563,479 Vàng III
63. 559,493 Vàng II
64. 554,125 Sắt I
65. 544,787 Bạc IV
66. 544,050 -
67. 540,065 -
68. 534,014 Bạc I
69. 533,515 Bạc II
70. 532,533 -
71. 531,398 Vàng IV
72. 530,093 Bạc IV
73. 524,773 -
74. 521,985 Bạch Kim III
75. 516,254 ngọc lục bảo I
76. 512,907 ngọc lục bảo IV
77. 502,689 -
78. 500,921 Đồng IV
79. 498,953 Bạch Kim IV
80. 497,403 -
81. 495,980 -
82. 494,763 -
83. 483,823 -
84. 481,739 Vàng I
85. 481,471 Bạch Kim II
86. 479,808 Bạch Kim IV
87. 467,575 ngọc lục bảo IV
88. 464,110 Đồng II
89. 459,892 Bạch Kim I
90. 459,822 Bạc IV
91. 456,782 Bạc I
92. 456,174 Sắt III
93. 453,713 -
94. 451,035 -
95. 447,097 -
96. 446,805 -
97. 441,840 -
98. 441,154 -
99. 435,875 -
100. 435,153 Đồng III