Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,999,925 Đồng IV
2. 3,263,630 Bạch Kim IV
3. 2,785,645 -
4. 2,776,502 -
5. 2,593,042 -
6. 2,503,327 Cao Thủ
7. 2,209,895 Kim Cương IV
8. 2,011,695 Bạc IV
9. 1,943,193 ngọc lục bảo II
10. 1,873,330 Bạc III
11. 1,818,774 Bạc III
12. 1,799,016 Kim Cương III
13. 1,638,272 Kim Cương III
14. 1,534,547 ngọc lục bảo I
15. 1,477,677 -
16. 1,476,592 -
17. 1,416,305 ngọc lục bảo III
18. 1,406,705 Vàng IV
19. 1,399,800 ngọc lục bảo I
20. 1,391,890 -
21. 1,390,210 Bạch Kim II
22. 1,387,015 Bạch Kim II
23. 1,346,350 Bạc II
24. 1,345,617 ngọc lục bảo IV
25. 1,315,353 Vàng III
26. 1,302,907 -
27. 1,288,657 -
28. 1,288,452 -
29. 1,271,389 Bạc IV
30. 1,266,634 ngọc lục bảo I
31. 1,260,352 ngọc lục bảo I
32. 1,242,802 -
33. 1,241,982 Bạch Kim III
34. 1,238,159 Bạch Kim IV
35. 1,212,874 -
36. 1,208,669 Vàng III
37. 1,208,274 -
38. 1,202,843 ngọc lục bảo I
39. 1,181,007 Đồng IV
40. 1,176,102 -
41. 1,167,466 Vàng II
42. 1,156,880 Bạch Kim IV
43. 1,152,488 -
44. 1,144,664 -
45. 1,140,226 -
46. 1,131,603 Bạch Kim II
47. 1,129,097 -
48. 1,112,444 Kim Cương IV
49. 1,107,152 ngọc lục bảo IV
50. 1,090,635 -
51. 1,090,635 -
52. 1,090,412 ngọc lục bảo II
53. 1,087,612 ngọc lục bảo III
54. 1,079,598 Đồng III
55. 1,065,560 Vàng IV
56. 1,053,217 Vàng II
57. 1,042,443 -
58. 1,040,469 Bạch Kim I
59. 1,022,877 Vàng IV
60. 1,019,729 Kim Cương IV
61. 1,019,249 Bạch Kim IV
62. 1,016,798 Bạch Kim II
63. 1,013,046 Bạch Kim III
64. 1,008,543 -
65. 993,166 Bạch Kim IV
66. 989,716 Đồng II
67. 989,303 -
68. 987,334 -
69. 986,564 Vàng III
70. 984,070 ngọc lục bảo I
71. 980,293 -
72. 975,839 -
73. 972,892 -
74. 961,719 ngọc lục bảo II
75. 958,586 ngọc lục bảo IV
76. 952,547 -
77. 951,699 -
78. 950,809 Bạch Kim IV
79. 948,961 Bạch Kim IV
80. 946,525 Vàng I
81. 945,485 Vàng I
82. 940,391 Đồng II
83. 939,456 -
84. 936,330 -
85. 932,189 -
86. 928,837 -
87. 925,194 ngọc lục bảo I
88. 924,983 Bạch Kim I
89. 918,730 -
90. 916,425 Vàng III
91. 901,135 -
92. 895,582 Vàng III
93. 892,147 Đồng IV
94. 891,806 -
95. 881,329 -
96. 870,830 Đồng III
97. 867,915 Kim Cương IV
98. 853,669 Bạch Kim III
99. 847,830 -
100. 846,541 Vàng IV