Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,912,584 Sắt IV
2. 5,558,663 Cao Thủ
3. 5,317,120 Đồng IV
4. 5,077,098 Bạc II
5. 5,018,812 Cao Thủ
6. 4,831,916 Vàng III
7. 4,602,387 Bạch Kim II
8. 3,242,311 Kim Cương IV
9. 3,191,074 Vàng IV
10. 3,102,031 Cao Thủ
11. 3,046,279 Sắt III
12. 3,017,149 ngọc lục bảo I
13. 2,996,968 -
14. 2,990,303 Bạch Kim I
15. 2,962,806 Kim Cương II
16. 2,954,141 Kim Cương III
17. 2,942,203 ngọc lục bảo I
18. 2,739,554 ngọc lục bảo II
19. 2,656,056 Kim Cương IV
20. 2,647,835 ngọc lục bảo IV
21. 2,637,214 Vàng II
22. 2,631,800 -
23. 2,612,917 -
24. 2,462,634 ngọc lục bảo I
25. 2,429,275 Bạch Kim II
26. 2,421,525 ngọc lục bảo IV
27. 2,381,152 ngọc lục bảo I
28. 2,336,842 ngọc lục bảo IV
29. 2,293,111 -
30. 2,243,239 -
31. 2,213,169 Vàng IV
32. 2,194,685 Bạc III
33. 2,169,595 -
34. 2,167,516 Bạc III
35. 2,125,251 Bạc IV
36. 2,082,954 ngọc lục bảo IV
37. 2,080,497 Vàng I
38. 2,048,870 Bạc IV
39. 2,029,645 -
40. 2,020,543 -
41. 1,990,401 -
42. 1,981,806 Bạch Kim III
43. 1,980,807 Sắt II
44. 1,954,144 ngọc lục bảo II
45. 1,943,333 -
46. 1,884,472 -
47. 1,874,571 ngọc lục bảo I
48. 1,846,775 Vàng III
49. 1,846,743 ngọc lục bảo IV
50. 1,843,056 -
51. 1,826,924 Bạch Kim II
52. 1,824,993 Bạch Kim II
53. 1,815,818 Đồng II
54. 1,800,460 Bạc III
55. 1,791,507 Vàng II
56. 1,773,504 Vàng II
57. 1,766,784 Vàng III
58. 1,762,025 Kim Cương IV
59. 1,752,768 ngọc lục bảo IV
60. 1,745,573 Bạch Kim IV
61. 1,736,132 Bạch Kim IV
62. 1,705,793 Cao Thủ
63. 1,701,187 Vàng III
64. 1,700,049 Bạc IV
65. 1,675,022 -
66. 1,671,672 Đồng IV
67. 1,669,607 Bạch Kim IV
68. 1,664,379 ngọc lục bảo I
69. 1,664,196 -
70. 1,657,976 Vàng II
71. 1,653,852 ngọc lục bảo III
72. 1,643,507 Bạch Kim I
73. 1,633,200 -
74. 1,629,064 ngọc lục bảo III
75. 1,617,320 Sắt I
76. 1,609,135 -
77. 1,605,322 Bạch Kim I
78. 1,594,391 -
79. 1,575,954 -
80. 1,559,248 Vàng III
81. 1,558,592 Bạc III
82. 1,551,341 Kim Cương IV
83. 1,532,626 -
84. 1,520,813 Vàng III
85. 1,517,808 Bạch Kim III
86. 1,516,706 Bạch Kim II
87. 1,515,186 -
88. 1,505,796 -
89. 1,498,536 -
90. 1,498,010 ngọc lục bảo III
91. 1,488,972 Đồng III
92. 1,488,669 Vàng II
93. 1,471,859 -
94. 1,471,756 Bạch Kim II
95. 1,464,705 -
96. 1,460,763 Kim Cương IV
97. 1,459,550 ngọc lục bảo IV
98. 1,456,737 Vàng I
99. 1,450,164 -
100. 1,442,015 ngọc lục bảo II