Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,327,704 Sắt III
2. 5,815,135 Bạch Kim II
3. 5,566,810 Vàng III
4. 5,535,265 Vàng IV
5. 5,197,027 Vàng IV
6. 4,755,954 Bạc III
7. 4,639,208 Vàng IV
8. 4,505,939 ngọc lục bảo I
9. 4,125,306 -
10. 4,056,544 Vàng II
11. 3,991,414 Đồng III
12. 3,946,069 Đồng III
13. 3,886,113 Kim Cương III
14. 3,830,483 -
15. 3,724,069 Vàng II
16. 3,711,547 Đồng II
17. 3,595,124 -
18. 3,536,632 Bạch Kim III
19. 3,515,133 Vàng IV
20. 3,512,941 -
21. 3,483,892 ngọc lục bảo IV
22. 3,470,381 ngọc lục bảo IV
23. 3,470,230 -
24. 3,335,080 Bạch Kim IV
25. 3,319,808 Sắt III
26. 3,309,580 Sắt II
27. 3,301,793 Đồng III
28. 3,241,081 Đồng II
29. 3,189,722 Bạc II
30. 3,189,271 -
31. 3,076,452 Sắt III
32. 3,050,260 ngọc lục bảo IV
33. 3,044,676 Kim Cương IV
34. 3,002,368 Bạch Kim IV
35. 2,917,473 -
36. 2,917,225 Vàng I
37. 2,916,389 ngọc lục bảo IV
38. 2,897,749 Kim Cương IV
39. 2,889,612 Vàng II
40. 2,852,957 ngọc lục bảo IV
41. 2,852,489 -
42. 2,759,642 Bạch Kim III
43. 2,759,315 Đồng II
44. 2,739,314 Cao Thủ
45. 2,725,324 Bạc II
46. 2,705,244 Kim Cương I
47. 2,691,789 Đồng I
48. 2,678,626 -
49. 2,670,708 ngọc lục bảo IV
50. 2,624,791 Bạch Kim III
51. 2,607,769 ngọc lục bảo IV
52. 2,606,426 Bạch Kim IV
53. 2,581,088 Vàng II
54. 2,580,382 Bạch Kim IV
55. 2,578,600 Vàng I
56. 2,578,393 Bạch Kim II
57. 2,573,290 ngọc lục bảo II
58. 2,541,146 Bạc III
59. 2,517,008 Bạc IV
60. 2,514,453 Sắt II
61. 2,493,088 ngọc lục bảo III
62. 2,474,360 Bạc III
63. 2,465,234 Bạch Kim II
64. 2,458,076 Vàng III
65. 2,448,132 Bạc I
66. 2,438,561 Vàng IV
67. 2,419,529 -
68. 2,417,427 -
69. 2,396,793 Bạch Kim II
70. 2,350,437 Bạch Kim IV
71. 2,346,440 Vàng II
72. 2,283,892 Kim Cương II
73. 2,248,403 -
74. 2,238,888 Bạc III
75. 2,222,066 -
76. 2,218,510 Vàng III
77. 2,212,558 ngọc lục bảo IV
78. 2,203,359 -
79. 2,202,082 Bạch Kim III
80. 2,199,563 Vàng III
81. 2,195,529 ngọc lục bảo II
82. 2,190,172 Bạc I
83. 2,189,917 Sắt IV
84. 2,184,569 -
85. 2,174,761 Kim Cương IV
86. 2,172,541 -
87. 2,171,067 -
88. 2,156,642 Bạch Kim I
89. 2,155,334 ngọc lục bảo III
90. 2,145,959 ngọc lục bảo III
91. 2,128,275 Đồng III
92. 2,123,160 Bạch Kim II
93. 2,118,741 Bạc IV
94. 2,118,254 ngọc lục bảo I
95. 2,112,051 Kim Cương IV
96. 2,111,036 Kim Cương III
97. 2,108,819 ngọc lục bảo III
98. 2,105,227 -
99. 2,102,676 Đồng II
100. 2,096,648 -