Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,697,811 -
2. 3,100,951 Kim Cương IV
3. 2,426,488 Bạc II
4. 2,043,644 -
5. 2,040,255 Bạc II
6. 1,987,906 Kim Cương IV
7. 1,976,744 -
8. 1,806,992 Bạch Kim I
9. 1,772,159 Vàng IV
10. 1,740,163 -
11. 1,661,844 Bạch Kim II
12. 1,552,708 ngọc lục bảo II
13. 1,482,663 Bạch Kim IV
14. 1,481,529 Bạch Kim III
15. 1,433,761 Kim Cương II
16. 1,415,622 -
17. 1,389,427 -
18. 1,376,831 -
19. 1,331,199 Bạc IV
20. 1,307,823 -
21. 1,295,043 Kim Cương II
22. 1,288,872 -
23. 1,287,091 -
24. 1,280,913 -
25. 1,252,018 -
26. 1,249,292 Đồng IV
27. 1,240,088 -
28. 1,223,212 Vàng II
29. 1,220,653 ngọc lục bảo II
30. 1,219,353 Đồng III
31. 1,201,979 Bạch Kim IV
32. 1,199,180 Bạch Kim IV
33. 1,175,757 -
34. 1,160,421 ngọc lục bảo III
35. 1,159,968 -
36. 1,142,876 Vàng III
37. 1,118,993 -
38. 1,116,667 Kim Cương III
39. 1,116,095 Kim Cương IV
40. 1,108,022 Vàng II
41. 1,092,170 Bạch Kim IV
42. 1,090,969 Đồng II
43. 1,083,859 -
44. 1,076,172 ngọc lục bảo III
45. 1,076,090 Bạch Kim III
46. 1,070,450 Bạch Kim III
47. 1,042,486 ngọc lục bảo I
48. 1,031,946 -
49. 1,027,964 Vàng IV
50. 1,008,767 -
51. 1,001,861 Sắt I
52. 1,001,246 -
53. 984,618 Vàng IV
54. 976,710 -
55. 968,815 -
56. 968,229 Bạch Kim IV
57. 963,436 ngọc lục bảo IV
58. 956,419 Cao Thủ
59. 953,721 Cao Thủ
60. 952,398 Sắt I
61. 948,147 Vàng II
62. 916,044 Bạch Kim III
63. 910,475 -
64. 907,751 -
65. 895,170 Sắt I
66. 891,539 Sắt III
67. 888,403 -
68. 883,098 Bạch Kim II
69. 882,959 Bạc IV
70. 881,705 Vàng II
71. 877,481 Bạc II
72. 870,528 -
73. 868,029 -
74. 864,143 Đồng III
75. 863,123 Vàng III
76. 862,891 -
77. 852,919 -
78. 850,101 -
79. 844,534 -
80. 841,736 Bạc III
81. 834,983 -
82. 834,443 -
83. 820,218 Vàng IV
84. 815,459 Bạc II
85. 813,989 Đồng I
86. 809,175 Đồng II
87. 806,797 -
88. 801,053 Vàng II
89. 796,669 Bạch Kim II
90. 792,789 ngọc lục bảo IV
91. 788,892 Bạch Kim IV
92. 784,875 Bạc II
93. 784,776 -
94. 783,199 Bạc I
95. 781,364 ngọc lục bảo III
96. 781,203 -
97. 780,620 -
98. 777,246 -
99. 776,597 ngọc lục bảo III
100. 776,409 -