Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,803,925 Sắt II
2. 5,752,907 Vàng IV
3. 5,509,232 Đồng III
4. 4,751,297 Bạc IV
5. 3,867,224 Bạc I
6. 3,827,027 Đồng III
7. 3,493,257 Đồng III
8. 3,406,364 -
9. 3,401,234 Sắt I
10. 3,361,456 Đồng III
11. 3,260,495 -
12. 3,227,435 Bạc IV
13. 3,083,275 -
14. 3,070,560 -
15. 3,040,549 Bạc II
16. 2,970,359 Kim Cương IV
17. 2,937,988 Đồng I
18. 2,933,078 Bạch Kim III
19. 2,923,680 Bạc IV
20. 2,904,376 -
21. 2,720,468 -
22. 2,667,630 Bạch Kim I
23. 2,658,029 Bạc II
24. 2,616,775 -
25. 2,615,516 Sắt I
26. 2,542,840 Bạc III
27. 2,534,963 Vàng I
28. 2,504,953 Vàng I
29. 2,475,600 Bạch Kim IV
30. 2,474,440 -
31. 2,473,802 Cao Thủ
32. 2,457,767 ngọc lục bảo IV
33. 2,452,595 Bạch Kim II
34. 2,426,137 -
35. 2,402,898 -
36. 2,388,607 -
37. 2,382,284 Vàng II
38. 2,374,176 -
39. 2,365,642 ngọc lục bảo I
40. 2,360,817 ngọc lục bảo III
41. 2,358,388 -
42. 2,339,689 Bạch Kim I
43. 2,332,243 Bạc II
44. 2,294,131 ngọc lục bảo I
45. 2,269,583 Bạc II
46. 2,255,076 Đồng IV
47. 2,226,640 Bạch Kim III
48. 2,207,005 -
49. 2,206,319 Bạc IV
50. 2,183,152 -
51. 2,162,886 Bạch Kim III
52. 2,150,823 Đồng IV
53. 2,131,686 ngọc lục bảo IV
54. 2,119,040 Bạch Kim I
55. 2,110,899 ngọc lục bảo II
56. 2,106,196 Vàng IV
57. 2,084,694 Sắt III
58. 2,064,715 -
59. 2,055,383 Bạc IV
60. 2,032,153 -
61. 2,018,203 Đồng II
62. 2,005,773 Bạc II
63. 1,991,465 Kim Cương III
64. 1,984,408 Sắt I
65. 1,983,770 ngọc lục bảo III
66. 1,976,388 Vàng II
67. 1,966,423 Bạch Kim IV
68. 1,960,119 Vàng III
69. 1,954,788 Đồng IV
70. 1,940,529 Bạc III
71. 1,923,760 ngọc lục bảo III
72. 1,892,860 ngọc lục bảo II
73. 1,887,360 Bạch Kim III
74. 1,883,589 Vàng IV
75. 1,864,298 Bạc IV
76. 1,857,820 Vàng IV
77. 1,854,363 Vàng IV
78. 1,851,575 -
79. 1,843,955 -
80. 1,838,792 Vàng III
81. 1,836,424 Đồng I
82. 1,827,893 -
83. 1,824,297 Bạch Kim III
84. 1,821,647 ngọc lục bảo III
85. 1,818,401 Vàng IV
86. 1,809,553 -
87. 1,809,363 Bạch Kim II
88. 1,807,285 Sắt IV
89. 1,806,146 Bạch Kim II
90. 1,805,208 Bạch Kim II
91. 1,804,139 ngọc lục bảo III
92. 1,801,576 ngọc lục bảo IV
93. 1,798,703 -
94. 1,776,572 Vàng IV
95. 1,775,265 -
96. 1,773,875 ngọc lục bảo III
97. 1,764,883 ngọc lục bảo IV
98. 1,764,090 -
99. 1,761,861 ngọc lục bảo IV
100. 1,748,145 Bạch Kim IV