Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,978,819 Vàng I
2. 3,711,967 -
3. 3,598,993 Sắt III
4. 3,051,006 Bạc III
5. 3,003,347 Bạc I
6. 2,906,414 -
7. 2,748,063 Bạc II
8. 2,747,950 Bạch Kim IV
9. 2,706,040 -
10. 2,597,408 Đồng IV
11. 2,239,436 Đồng III
12. 2,227,286 -
13. 2,171,457 Đồng IV
14. 2,143,332 -
15. 2,138,567 Vàng I
16. 2,138,180 -
17. 2,068,543 Sắt IV
18. 2,042,363 Sắt II
19. 2,000,543 Sắt I
20. 1,946,462 -
21. 1,928,652 Sắt IV
22. 1,895,397 ngọc lục bảo I
23. 1,870,984 -
24. 1,868,685 -
25. 1,825,474 -
26. 1,824,760 -
27. 1,819,375 -
28. 1,793,882 Bạc III
29. 1,768,272 -
30. 1,759,400 Đồng II
31. 1,733,122 ngọc lục bảo II
32. 1,715,547 -
33. 1,690,545 -
34. 1,686,284 Đồng IV
35. 1,667,133 Kim Cương III
36. 1,612,707 Đồng IV
37. 1,592,141 ngọc lục bảo IV
38. 1,590,361 -
39. 1,577,494 -
40. 1,576,146 Bạc IV
41. 1,570,927 -
42. 1,566,773 -
43. 1,565,521 -
44. 1,529,247 -
45. 1,523,774 -
46. 1,504,147 Đồng III
47. 1,501,779 Sắt IV
48. 1,497,724 Vàng III
49. 1,477,996 -
50. 1,469,479 ngọc lục bảo IV
51. 1,452,053 Đồng II
52. 1,450,959 Bạch Kim III
53. 1,445,072 -
54. 1,441,509 -
55. 1,421,131 -
56. 1,402,398 Bạc IV
57. 1,395,594 -
58. 1,357,398 Bạch Kim II
59. 1,345,767 Bạc I
60. 1,332,207 -
61. 1,327,739 -
62. 1,327,217 Vàng III
63. 1,319,896 Đồng III
64. 1,309,271 Đồng III
65. 1,307,007 -
66. 1,296,584 -
67. 1,292,182 Sắt II
68. 1,287,461 -
69. 1,275,126 Vàng III
70. 1,272,602 -
71. 1,257,416 Bạch Kim IV
72. 1,253,106 Đồng II
73. 1,243,226 -
74. 1,241,765 -
75. 1,238,979 Sắt III
76. 1,237,340 -
77. 1,235,653 -
78. 1,235,473 Bạc III
79. 1,229,582 -
80. 1,210,689 -
81. 1,200,833 -
82. 1,198,614 Đồng IV
83. 1,196,496 Đồng I
84. 1,194,696 -
85. 1,188,391 Vàng III
86. 1,184,901 -
87. 1,182,932 -
88. 1,182,683 -
89. 1,177,515 Đồng II
90. 1,169,230 -
91. 1,169,193 -
92. 1,160,564 -
93. 1,155,343 -
94. 1,153,711 -
95. 1,146,470 Bạc II
96. 1,140,803 -
97. 1,136,256 -
98. 1,126,037 Bạc III
99. 1,120,451 Bạc I
100. 1,109,880 Bạch Kim IV