Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,771,116 ngọc lục bảo IV
2. 2,004,138 Bạch Kim II
3. 1,934,271 Sắt I
4. 1,725,183 Sắt I
5. 1,702,295 Đồng I
6. 1,619,902 -
7. 1,334,787 Đồng II
8. 1,256,958 -
9. 1,247,231 -
10. 1,191,863 Sắt IV
11. 1,152,182 Đồng I
12. 1,101,164 Bạch Kim IV
13. 1,095,567 -
14. 1,088,943 Bạc II
15. 1,084,010 Đồng II
16. 1,082,265 -
17. 1,079,260 -
18. 1,075,321 Vàng IV
19. 1,061,281 Đồng I
20. 1,061,091 -
21. 1,053,976 ngọc lục bảo I
22. 1,048,603 -
23. 1,045,132 -
24. 1,043,841 -
25. 1,000,484 Sắt II
26. 994,767 Vàng III
27. 987,574 -
28. 981,864 Vàng III
29. 977,647 -
30. 971,468 Bạch Kim IV
31. 949,008 -
32. 938,672 Bạc IV
33. 932,288 Bạch Kim I
34. 911,880 Cao Thủ
35. 894,428 Đồng II
36. 892,689 Sắt IV
37. 883,371 ngọc lục bảo II
38. 882,177 Đồng II
39. 864,286 Bạc IV
40. 850,368 -
41. 850,222 Vàng I
42. 835,149 -
43. 834,053 -
44. 828,803 -
45. 816,695 Bạch Kim II
46. 813,150 Bạch Kim III
47. 789,967 ngọc lục bảo III
48. 787,991 Kim Cương III
49. 784,231 Đồng IV
50. 782,420 Bạc III
51. 770,526 Vàng II
52. 770,127 Sắt III
53. 757,884 -
54. 754,642 -
55. 747,975 -
56. 745,182 -
57. 745,102 Vàng II
58. 742,483 Sắt II
59. 741,459 -
60. 736,556 -
61. 736,107 Đồng IV
62. 724,214 -
63. 719,916 Sắt IV
64. 714,418 Kim Cương IV
65. 712,495 Sắt II
66. 710,815 -
67. 703,527 Sắt II
68. 700,750 Sắt II
69. 691,468 Đồng III
70. 689,532 Sắt I
71. 687,073 Đồng I
72. 685,770 Đồng III
73. 682,292 -
74. 681,854 Vàng III
75. 681,831 Đồng I
76. 677,874 -
77. 676,495 ngọc lục bảo IV
78. 666,845 -
79. 665,609 Đồng IV
80. 664,922 Bạc III
81. 662,807 -
82. 662,415 Đồng IV
83. 660,228 Đồng I
84. 658,630 Đồng I
85. 655,740 -
86. 654,570 -
87. 651,803 ngọc lục bảo IV
88. 650,658 Đồng I
89. 650,591 ngọc lục bảo IV
90. 649,476 Bạc IV
91. 648,573 -
92. 647,277 Vàng IV
93. 646,519 Bạch Kim III
94. 644,902 -
95. 640,361 -
96. 640,319 Sắt III
97. 637,226 -
98. 634,604 Sắt IV
99. 634,210 -
100. 631,219 -