Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,017,193 Bạc I
2. 2,320,589 Đồng IV
3. 1,576,283 Vàng IV
4. 1,479,963 Sắt IV
5. 1,411,495 -
6. 1,367,999 ngọc lục bảo III
7. 1,362,677 -
8. 1,175,089 -
9. 1,090,329 -
10. 1,035,155 -
11. 1,025,190 -
12. 1,000,163 -
13. 981,449 -
14. 951,204 -
15. 947,654 Bạc III
16. 931,674 Bạc II
17. 914,277 Vàng IV
18. 907,706 Bạch Kim II
19. 902,177 Đồng I
20. 843,626 Vàng II
21. 830,234 -
22. 809,117 -
23. 805,322 -
24. 763,348 Đồng II
25. 758,349 -
26. 747,075 -
27. 739,149 -
28. 724,052 -
29. 720,465 -
30. 706,607 Vàng IV
31. 702,241 Bạc III
32. 680,739 Bạch Kim III
33. 679,678 -
34. 672,855 Đồng IV
35. 671,801 -
36. 634,502 -
37. 632,815 Sắt II
38. 628,999 -
39. 626,070 Kim Cương III
40. 618,025 Đồng III
41. 612,139 -
42. 611,367 Bạc I
43. 610,623 -
44. 600,758 Cao Thủ
45. 584,288 ngọc lục bảo IV
46. 571,658 Bạc II
47. 567,864 -
48. 567,629 -
49. 567,096 -
50. 560,821 -
51. 549,374 -
52. 548,138 Sắt I
53. 547,699 -
54. 529,987 Vàng III
55. 521,838 Bạch Kim II
56. 520,739 -
57. 511,005 -
58. 493,765 -
59. 488,748 Vàng IV
60. 488,127 -
61. 485,790 Bạch Kim IV
62. 483,499 -
63. 482,201 -
64. 476,730 -
65. 474,893 -
66. 473,484 ngọc lục bảo III
67. 471,538 ngọc lục bảo I
68. 471,348 ngọc lục bảo III
69. 470,551 -
70. 466,130 -
71. 465,560 -
72. 464,649 ngọc lục bảo IV
73. 464,440 -
74. 464,133 -
75. 461,366 -
76. 461,111 ngọc lục bảo II
77. 457,862 Vàng IV
78. 457,567 ngọc lục bảo I
79. 454,722 -
80. 453,730 Bạc IV
81. 453,372 -
82. 452,353 -
83. 449,843 -
84. 448,825 ngọc lục bảo III
85. 446,169 -
86. 445,022 Đồng I
87. 441,246 Bạc IV
88. 441,082 -
89. 439,220 -
90. 437,622 Bạc II
91. 434,152 -
92. 424,679 -
93. 424,647 Sắt II
94. 423,527 Bạch Kim IV
95. 423,112 -
96. 410,492 Bạc II
97. 410,478 -
98. 408,458 Vàng III
99. 407,366 Sắt I
100. 407,306 Vàng II