Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,159,721 ngọc lục bảo IV
2. 3,426,721 Bạch Kim II
3. 2,736,565 -
4. 2,622,481 ngọc lục bảo II
5. 2,527,380 ngọc lục bảo II
6. 2,323,651 -
7. 2,234,678 Bạc II
8. 2,180,302 ngọc lục bảo IV
9. 2,139,877 Kim Cương III
10. 2,071,706 Bạch Kim I
11. 2,068,140 Kim Cương IV
12. 2,033,698 -
13. 2,023,049 ngọc lục bảo IV
14. 2,021,741 Bạc III
15. 1,997,185 Đồng IV
16. 1,984,093 Cao Thủ
17. 1,960,582 Bạch Kim IV
18. 1,932,138 Bạch Kim IV
19. 1,893,256 Bạc II
20. 1,848,376 -
21. 1,836,298 ngọc lục bảo II
22. 1,808,471 ngọc lục bảo III
23. 1,782,605 Bạc I
24. 1,768,829 ngọc lục bảo II
25. 1,703,048 ngọc lục bảo I
26. 1,699,712 -
27. 1,695,289 Vàng IV
28. 1,649,814 Vàng III
29. 1,613,030 -
30. 1,534,637 -
31. 1,530,249 Đồng I
32. 1,520,750 -
33. 1,509,830 Cao Thủ
34. 1,499,996 Cao Thủ
35. 1,498,374 ngọc lục bảo II
36. 1,471,904 Bạch Kim I
37. 1,446,659 Bạch Kim III
38. 1,443,244 Kim Cương IV
39. 1,440,821 -
40. 1,439,791 Sắt II
41. 1,435,638 Bạch Kim IV
42. 1,433,554 ngọc lục bảo III
43. 1,429,864 Kim Cương IV
44. 1,404,073 Cao Thủ
45. 1,403,269 -
46. 1,397,568 ngọc lục bảo III
47. 1,394,838 -
48. 1,389,299 Vàng III
49. 1,386,660 -
50. 1,383,727 Sắt II
51. 1,372,638 Bạc IV
52. 1,359,934 Cao Thủ
53. 1,354,485 Bạch Kim II
54. 1,350,508 Bạch Kim II
55. 1,348,128 ngọc lục bảo III
56. 1,346,040 Kim Cương IV
57. 1,340,150 -
58. 1,326,572 ngọc lục bảo I
59. 1,321,297 Kim Cương IV
60. 1,291,181 Thách Đấu
61. 1,287,651 ngọc lục bảo I
62. 1,276,772 Kim Cương IV
63. 1,266,435 Bạch Kim II
64. 1,240,854 Bạch Kim I
65. 1,239,797 ngọc lục bảo III
66. 1,234,999 Kim Cương I
67. 1,230,707 Kim Cương II
68. 1,230,603 -
69. 1,226,313 Vàng III
70. 1,225,642 Bạch Kim III
71. 1,221,315 Bạch Kim I
72. 1,220,893 Bạch Kim IV
73. 1,213,397 -
74. 1,212,792 -
75. 1,208,402 -
76. 1,196,189 Đồng III
77. 1,188,630 Bạch Kim I
78. 1,187,513 Kim Cương IV
79. 1,181,827 -
80. 1,175,809 -
81. 1,169,818 Vàng I
82. 1,166,581 Bạch Kim I
83. 1,162,052 -
84. 1,161,380 ngọc lục bảo I
85. 1,161,261 Vàng IV
86. 1,151,874 -
87. 1,149,336 -
88. 1,147,853 ngọc lục bảo III
89. 1,139,456 ngọc lục bảo I
90. 1,135,139 Thách Đấu
91. 1,128,090 ngọc lục bảo II
92. 1,127,733 Bạch Kim II
93. 1,126,062 ngọc lục bảo II
94. 1,119,016 ngọc lục bảo IV
95. 1,118,318 ngọc lục bảo II
96. 1,111,827 Kim Cương I
97. 1,107,402 Kim Cương IV
98. 1,106,997 Bạch Kim I
99. 1,103,516 Kim Cương IV
100. 1,102,309 Bạch Kim III