Lucian

Người chơi Lucian xuất sắc nhất

Người chơi Lucian xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
MrDunkest#9999
MrDunkest#9999
VN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.7% 13.7 /
5.9 /
7.8
60
2.
rosayusi#itz
rosayusi#itz
BR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.4% 9.9 /
6.7 /
7.5
109
3.
Sus on midlane#EUW
Sus on midlane#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.0% 9.5 /
4.3 /
5.8
50
4.
offset1#zzzz
offset1#zzzz
VN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.7% 7.6 /
4.7 /
6.5
53
5.
Matt Donovan#1993
Matt Donovan#1993
BR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.5% 8.6 /
4.5 /
6.5
61
6.
강순철#KR1
강순철#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.5% 9.1 /
3.7 /
6.6
59
7.
NMP Hiafa#NMP
NMP Hiafa#NMP
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.3% 10.1 /
5.6 /
7.9
75
8.
Tomnam1#tmnam
Tomnam1#tmnam
LAS (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.4% 9.8 /
5.2 /
7.9
63
9.
MátêMacro#Math
MátêMacro#Math
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 7.1 /
4.9 /
7.3
53
10.
Mr1mportant#KR1
Mr1mportant#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 8.2 /
3.8 /
6.7
49
11.
yes#w2NA1
yes#w2NA1
NA (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 79.0% 9.3 /
4.6 /
7.1
81
12.
Shasho#4444
Shasho#4444
TR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.4% 6.5 /
5.2 /
7.2
54
13.
Backsnipe#EUNE
Backsnipe#EUNE
EUNE (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.0% 9.8 /
4.9 /
6.9
60
14.
千个伤心的理由#9999
千个伤心的理由#9999
VN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.7% 6.4 /
5.1 /
6.5
95
15.
Smurf Killa#0001
Smurf Killa#0001
NA (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.4% 8.0 /
4.0 /
6.8
79
16.
ME CAIU OS BUTIÁ#BR1
ME CAIU OS BUTIÁ#BR1
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 9.2 /
5.4 /
7.0
50
17.
VonDeerbridges8#EUW
VonDeerbridges8#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.7% 9.0 /
7.2 /
7.7
115
18.
Shiftu#1010
Shiftu#1010
LAS (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.1% 5.9 /
3.5 /
5.3
48
19.
Grasya Worldwide#ULOL
Grasya Worldwide#ULOL
PH (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.0% 10.3 /
4.9 /
6.4
50
20.
mat mun xau trai#5227
mat mun xau trai#5227
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 9.4 /
6.1 /
7.6
47
21.
나초딩아님중1임#KR1
나초딩아님중1임#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 7.3 /
4.7 /
6.2
50
22.
까농1#kr2
까농1#kr2
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 9.5 /
5.5 /
6.9
55
23.
1Oni#LAS
1Oni#LAS
LAS (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 9.6 /
4.9 /
7.1
54
24.
고기만두냠냠냠#KR1
고기만두냠냠냠#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.2 /
5.2 /
7.6
54
25.
DoubleTAP1#22222
DoubleTAP1#22222
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 8.5 /
4.5 /
6.7
95
26.
감자삼삼#KR1
감자삼삼#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.3 /
5.4 /
8.2
78
27.
Forgetmepls#12321
Forgetmepls#12321
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 9.7 /
6.0 /
7.8
55
28.
falcoM#8350
falcoM#8350
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 7.7 /
4.4 /
7.2
112
29.
CNB Kitsu#SANTA
CNB Kitsu#SANTA
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.9% 7.2 /
5.5 /
7.5
46
30.
zonepiecer#11111
zonepiecer#11111
VN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.7% 8.9 /
6.0 /
7.8
62
31.
Brance#Branc
Brance#Branc
BR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.6% 11.3 /
7.8 /
6.7
102
32.
원딜 유망주 93세 박춘봉#1931
원딜 유망주 93세 박춘봉#1931
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 7.3 /
3.6 /
5.6
61
33.
Gen G Slayer#KR1
Gen G Slayer#KR1
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.4% 7.7 /
3.9 /
5.0
56
34.
교집합#KR1
교집합#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.2% 7.4 /
5.0 /
6.8
57
35.
Eunen Monsteri#EUNE
Eunen Monsteri#EUNE
EUNE (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 77.8% 10.1 /
4.9 /
6.5
54
36.
현 탁#NWT1
현 탁#NWT1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.5 /
4.3 /
6.8
51
37.
Let me C0OK v9#BR1
Let me C0OK v9#BR1
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.7 /
6.7 /
7.9
51
38.
Aius#idk
Aius#idk
LAS (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 9.8 /
5.2 /
7.0
90
39.
siww#KR1
siww#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 8.5 /
4.6 /
7.3
64
40.
뀨 르#KR2
뀨 르#KR2
KR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 79.0% 11.5 /
4.5 /
5.5
62
41.
xRecurve#EUW
xRecurve#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 7.6 /
5.2 /
6.6
56
42.
앙 맛있엉#phtc
앙 맛있엉#phtc
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 8.3 /
5.3 /
6.7
62
43.
Lyx#1000
Lyx#1000
BR (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.6% 8.7 /
5.8 /
7.0
65
44.
incarnate#EUNE
incarnate#EUNE
EUNE (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.2% 9.5 /
4.3 /
5.6
66
45.
I HAVE VOICES#2425
I HAVE VOICES#2425
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 8.1 /
4.4 /
6.3
48
46.
Trắng Guma 2007#2903
Trắng Guma 2007#2903
VN (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.3% 9.3 /
5.4 /
7.0
157
47.
小可爱宝宝#小宝贝
小可爱宝宝#小宝贝
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 88.2% 9.6 /
4.6 /
6.8
34
48.
Azkusun#EUW
Azkusun#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 9.2 /
7.3 /
6.5
53
49.
Ice and Fire#LAN
Ice and Fire#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 8.2 /
5.3 /
7.2
77
50.
Kırıtø#LAS
Kırıtø#LAS
LAS (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.5% 8.2 /
5.7 /
6.7
58
51.
Fexlation#BR01
Fexlation#BR01
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 6.9 /
5.4 /
6.6
56
52.
FLIPTHESWITCH#1001
FLIPTHESWITCH#1001
BR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.0% 9.8 /
5.3 /
7.2
50
53.
Natø#OCT
Natø#OCT
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 9.3 /
6.6 /
7.1
79
54.
Gunter X Gunter#Alone
Gunter X Gunter#Alone
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 8.4 /
5.4 /
8.0
68
55.
Bebecito#EUNE
Bebecito#EUNE
EUNE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 8.8 /
5.7 /
7.5
74
56.
LeSeen#EUNE
LeSeen#EUNE
EUNE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 10.3 /
6.4 /
7.5
64
57.
Nevowz#0806
Nevowz#0806
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 8.9 /
6.7 /
6.2
49
58.
LF Naerbedo#1014
LF Naerbedo#1014
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 8.9 /
4.7 /
6.4
75
59.
Give me a Break#EUW
Give me a Break#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 8.6 /
6.3 /
6.8
89
60.
Duong Chu Thien#2603
Duong Chu Thien#2603
VN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.8% 10.1 /
7.0 /
7.1
59
61.
Gonan2#KR1
Gonan2#KR1
KR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.5% 8.1 /
3.8 /
6.6
83
62.
Ted1#Ted1
Ted1#Ted1
VN (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.3% 8.5 /
5.4 /
6.5
70
63.
샴 잉#KR2
샴 잉#KR2
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.5 /
5.0 /
6.6
75
64.
Mikuru最高#1279
Mikuru最高#1279
TW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 8.2 /
4.5 /
6.4
53
65.
dkt#JKT
dkt#JKT
VN (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.9% 11.7 /
6.9 /
7.4
70
66.
나도엉덩이만질래#주똥이
나도엉덩이만질래#주똥이
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 7.2 /
4.5 /
6.2
98
67.
Mára#Jára
Mára#Jára
EUNE (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.7% 8.0 /
5.2 /
6.8
65
68.
sød ostemis#EUW
sød ostemis#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 8.2 /
6.6 /
6.7
54
69.
Deft#IKKU
Deft#IKKU
BR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.1% 7.0 /
4.3 /
6.9
84
70.
반갑소 김춘배요#0925
반갑소 김춘배요#0925
KR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.0% 9.0 /
3.7 /
5.9
53
71.
Puki style#puki
Puki style#puki
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 7.2 /
5.5 /
6.1
68
72.
Radiant Ralivia#2512
Radiant Ralivia#2512
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 10.0 /
5.5 /
6.9
49
73.
틈새 게이머#KR1
틈새 게이머#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 6.5 /
4.0 /
7.4
45
74.
Cho Anh Bú#VN2
Cho Anh Bú#VN2
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 8.4 /
5.7 /
5.6
60
75.
부캐일껄아마도#KR1
부캐일껄아마도#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.1% 7.0 /
4.1 /
6.3
43
76.
Genichiro#LAS
Genichiro#LAS
LAS (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.0% 7.8 /
5.1 /
6.8
50
77.
wo tai keng#123
wo tai keng#123
KR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 7.5 /
5.7 /
6.9
57
78.
Neo#vers
Neo#vers
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 11.2 /
8.1 /
6.4
117
79.
baasel#NA1
baasel#NA1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.7 /
6.7 /
7.9
56
80.
헉 무서워요#KR1
헉 무서워요#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 5.8 /
3.9 /
6.4
55
81.
Styleenae#NA1
Styleenae#NA1
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 8.7 /
3.0 /
6.8
46
82.
최강이될거야#KR1
최강이될거야#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 7.8 /
5.3 /
6.1
58
83.
kawe#3287
kawe#3287
TR (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.4% 8.7 /
4.8 /
6.6
57
84.
Radiohead#CREEΡ
Radiohead#CREEΡ
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 6.7 /
4.2 /
5.9
86
85.
tickle#brug
tickle#brug
NA (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.5% 9.0 /
4.9 /
7.2
44
86.
rseesc#wywq
rseesc#wywq
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.2% 8.6 /
3.5 /
6.4
41
87.
초보 손인욱#KR1
초보 손인욱#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 9.3 /
4.8 /
5.3
49
88.
Aetherious#0001
Aetherious#0001
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 9.2 /
5.5 /
6.5
51
89.
HUT#0110
HUT#0110
VN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 8.6 /
5.2 /
7.5
97
90.
Sneaky#NA69
Sneaky#NA69
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 9.9 /
4.3 /
7.0
44
91.
stepan#022
stepan#022
RU (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 11.1 /
7.3 /
6.3
51
92.
CorleoN#LAS
CorleoN#LAS
LAS (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.0 /
4.7 /
6.3
75
93.
댕 댕#3661
댕 댕#3661
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 8.0 /
6.7 /
7.1
94
94.
Shinvux#7777
Shinvux#7777
VN (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.8% 9.7 /
4.6 /
6.6
86
95.
TwTvAzegl#azeg
TwTvAzegl#azeg
LAS (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 7.8 /
5.1 /
6.1
56
96.
Pheonix#VG45
Pheonix#VG45
JP (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.0% 7.5 /
4.3 /
7.0
82
97.
hi im young gosu#EUW
hi im young gosu#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 8.8 /
5.4 /
6.6
91
98.
TURB0INT ADC#EUNE
TURB0INT ADC#EUNE
EUNE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 7.9 /
4.8 /
6.4
46
99.
DooTi#7762
DooTi#7762
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 6.9 /
5.3 /
6.5
59
100.
채팅치지마#그럼이겨
채팅치지마#그럼이겨
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.4 /
3.8 /
6.6
48