Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,090,326 Cao Thủ
2. 1,942,176 ngọc lục bảo IV
3. 1,532,064 ngọc lục bảo I
4. 1,511,912 Kim Cương IV
5. 1,299,037 ngọc lục bảo II
6. 1,159,298 Bạch Kim III
7. 1,147,557 -
8. 1,146,479 -
9. 1,144,616 -
10. 1,144,352 -
11. 1,120,524 -
12. 1,115,066 Kim Cương IV
13. 1,114,859 -
14. 1,111,762 -
15. 1,069,779 Đồng III
16. 1,065,903 -
17. 1,063,652 Cao Thủ
18. 1,062,310 Bạc II
19. 1,033,255 Bạc I
20. 1,027,249 -
21. 1,006,873 Đồng III
22. 1,004,074 Đồng IV
23. 956,886 Bạch Kim IV
24. 952,578 Vàng IV
25. 948,602 -
26. 932,739 -
27. 928,393 Bạch Kim III
28. 926,198 Kim Cương II
29. 914,042 Đồng IV
30. 896,953 ngọc lục bảo II
31. 880,493 Đồng II
32. 865,843 -
33. 856,229 -
34. 856,127 -
35. 840,439 -
36. 832,617 ngọc lục bảo IV
37. 832,584 ngọc lục bảo IV
38. 819,789 Bạc IV
39. 811,326 Bạch Kim II
40. 802,657 Vàng IV
41. 799,158 Kim Cương IV
42. 798,297 Bạch Kim II
43. 789,219 Bạch Kim II
44. 779,902 Kim Cương I
45. 769,947 ngọc lục bảo IV
46. 764,988 -
47. 764,905 -
48. 761,406 ngọc lục bảo III
49. 747,308 Bạch Kim II
50. 746,562 ngọc lục bảo IV
51. 745,314 Vàng IV
52. 737,920 ngọc lục bảo IV
53. 735,967 Vàng II
54. 733,667 Bạch Kim IV
55. 732,732 Bạch Kim I
56. 724,839 Vàng IV
57. 722,641 Đồng IV
58. 722,326 Bạch Kim I
59. 721,490 -
60. 707,439 -
61. 706,310 ngọc lục bảo IV
62. 704,028 -
63. 703,594 Bạc IV
64. 697,148 Vàng III
65. 693,475 Kim Cương I
66. 686,527 -
67. 683,989 -
68. 665,380 -
69. 663,649 -
70. 663,192 Bạch Kim IV
71. 654,872 ngọc lục bảo III
72. 654,411 Vàng II
73. 643,291 Vàng IV
74. 642,790 Vàng IV
75. 641,441 -
76. 639,782 -
77. 630,639 ngọc lục bảo IV
78. 630,224 Đồng III
79. 625,678 -
80. 621,075 ngọc lục bảo II
81. 620,632 Kim Cương IV
82. 618,902 -
83. 617,773 -
84. 617,584 -
85. 615,976 -
86. 615,856 ngọc lục bảo I
87. 609,160 -
88. 606,382 -
89. 605,014 ngọc lục bảo I
90. 604,572 -
91. 604,411 Kim Cương I
92. 601,135 -
93. 600,521 -
94. 597,398 Bạch Kim III
95. 594,627 Bạch Kim III
96. 592,399 -
97. 590,983 Vàng II
98. 589,356 -
99. 586,307 Bạc IV
100. 584,528 -