Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,964,784 Kim Cương II
2. 3,668,950 Kim Cương III
3. 2,829,032 Bạch Kim III
4. 2,781,318 Cao Thủ
5. 2,671,928 -
6. 2,583,937 -
7. 2,576,279 Cao Thủ
8. 2,516,197 -
9. 2,456,877 Vàng I
10. 2,343,029 ngọc lục bảo IV
11. 2,288,982 -
12. 2,288,773 Kim Cương III
13. 2,249,402 -
14. 2,207,961 Vàng IV
15. 2,183,488 Bạch Kim IV
16. 2,094,985 Bạc III
17. 2,089,061 Đồng III
18. 2,074,573 Kim Cương II
19. 2,047,330 Bạch Kim III
20. 1,994,904 ngọc lục bảo III
21. 1,988,955 ngọc lục bảo I
22. 1,963,344 Đồng IV
23. 1,961,614 ngọc lục bảo I
24. 1,894,387 -
25. 1,894,280 Bạc III
26. 1,843,921 Kim Cương II
27. 1,814,942 Vàng III
28. 1,777,503 -
29. 1,773,349 Sắt I
30. 1,763,981 -
31. 1,752,747 ngọc lục bảo II
32. 1,752,110 Bạc I
33. 1,735,931 ngọc lục bảo III
34. 1,733,080 Kim Cương I
35. 1,733,004 ngọc lục bảo II
36. 1,726,873 Bạch Kim III
37. 1,721,184 Bạc IV
38. 1,713,032 Kim Cương IV
39. 1,698,793 Bạch Kim II
40. 1,676,130 Vàng II
41. 1,670,394 Sắt II
42. 1,657,859 Bạch Kim II
43. 1,653,359 ngọc lục bảo II
44. 1,642,685 ngọc lục bảo III
45. 1,628,278 ngọc lục bảo II
46. 1,604,794 -
47. 1,604,404 -
48. 1,578,502 Kim Cương IV
49. 1,559,565 Bạch Kim II
50. 1,555,858 ngọc lục bảo III
51. 1,541,871 Bạch Kim IV
52. 1,535,978 Bạch Kim I
53. 1,519,002 ngọc lục bảo IV
54. 1,510,005 ngọc lục bảo II
55. 1,503,849 -
56. 1,494,702 -
57. 1,492,599 ngọc lục bảo I
58. 1,483,035 ngọc lục bảo II
59. 1,480,951 Kim Cương IV
60. 1,480,663 -
61. 1,477,400 -
62. 1,473,899 -
63. 1,463,728 ngọc lục bảo IV
64. 1,463,341 -
65. 1,462,249 -
66. 1,454,261 Kim Cương I
67. 1,442,997 ngọc lục bảo II
68. 1,435,365 Bạc III
69. 1,434,652 ngọc lục bảo I
70. 1,430,284 Kim Cương III
71. 1,429,370 Bạc II
72. 1,424,886 Bạch Kim III
73. 1,424,836 -
74. 1,419,292 Sắt IV
75. 1,416,625 -
76. 1,412,445 -
77. 1,407,388 Bạch Kim II
78. 1,405,677 -
79. 1,405,279 Bạch Kim I
80. 1,402,004 -
81. 1,398,163 Bạch Kim II
82. 1,393,458 -
83. 1,388,910 -
84. 1,387,186 Vàng I
85. 1,383,763 -
86. 1,376,365 Bạch Kim III
87. 1,375,070 -
88. 1,372,300 -
89. 1,359,602 ngọc lục bảo I
90. 1,356,854 Bạch Kim I
91. 1,356,210 Bạch Kim IV
92. 1,351,763 ngọc lục bảo I
93. 1,337,183 ngọc lục bảo IV
94. 1,333,578 ngọc lục bảo II
95. 1,332,901 -
96. 1,330,811 Cao Thủ
97. 1,325,757 -
98. 1,324,724 Kim Cương IV
99. 1,323,525 ngọc lục bảo II
100. 1,320,336 Đồng I