Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,227,403 Sắt IV
2. 4,037,533 ngọc lục bảo IV
3. 3,875,210 Bạc III
4. 3,656,371 -
5. 3,008,929 -
6. 2,688,210 ngọc lục bảo III
7. 2,655,217 Đồng III
8. 2,646,200 -
9. 2,382,463 -
10. 2,302,593 -
11. 2,289,901 Kim Cương III
12. 2,255,410 -
13. 2,218,054 ngọc lục bảo IV
14. 2,143,471 Đồng III
15. 2,104,016 ngọc lục bảo II
16. 2,019,534 Vàng III
17. 2,008,700 Bạch Kim III
18. 1,928,109 ngọc lục bảo IV
19. 1,899,676 Đồng IV
20. 1,897,038 Vàng IV
21. 1,894,169 Sắt I
22. 1,873,825 Bạch Kim I
23. 1,859,232 ngọc lục bảo II
24. 1,762,237 ngọc lục bảo III
25. 1,743,399 Bạc IV
26. 1,731,044 ngọc lục bảo IV
27. 1,721,919 -
28. 1,702,396 Vàng II
29. 1,687,214 Bạc III
30. 1,684,349 Đồng IV
31. 1,683,580 ngọc lục bảo IV
32. 1,676,965 -
33. 1,658,609 Sắt IV
34. 1,634,681 ngọc lục bảo III
35. 1,631,799 Vàng IV
36. 1,628,449 ngọc lục bảo I
37. 1,620,003 ngọc lục bảo I
38. 1,614,376 Bạch Kim III
39. 1,613,492 -
40. 1,590,649 ngọc lục bảo II
41. 1,579,202 ngọc lục bảo III
42. 1,578,601 -
43. 1,569,853 Bạch Kim IV
44. 1,561,635 -
45. 1,560,194 ngọc lục bảo I
46. 1,527,388 Vàng IV
47. 1,525,400 -
48. 1,521,301 Đồng III
49. 1,514,520 ngọc lục bảo II
50. 1,511,852 Vàng IV
51. 1,505,927 Bạc I
52. 1,503,087 ngọc lục bảo III
53. 1,502,606 Bạch Kim IV
54. 1,501,656 -
55. 1,496,158 Sắt I
56. 1,492,779 ngọc lục bảo II
57. 1,488,552 Đồng I
58. 1,484,207 ngọc lục bảo II
59. 1,477,449 Vàng III
60. 1,464,502 Kim Cương III
61. 1,461,685 -
62. 1,456,484 Bạc II
63. 1,455,261 Đồng III
64. 1,454,818 ngọc lục bảo IV
65. 1,454,530 Bạch Kim III
66. 1,450,234 ngọc lục bảo II
67. 1,439,292 Bạch Kim IV
68. 1,436,016 Bạc II
69. 1,411,289 Bạch Kim IV
70. 1,409,499 Kim Cương IV
71. 1,401,990 Đồng II
72. 1,401,248 -
73. 1,393,780 -
74. 1,393,165 ngọc lục bảo IV
75. 1,386,284 Bạc IV
76. 1,382,084 Kim Cương IV
77. 1,381,953 ngọc lục bảo II
78. 1,377,737 Vàng I
79. 1,374,497 Cao Thủ
80. 1,373,442 Vàng II
81. 1,371,265 ngọc lục bảo III
82. 1,346,400 ngọc lục bảo III
83. 1,338,776 ngọc lục bảo II
84. 1,338,616 Đồng II
85. 1,326,980 Kim Cương IV
86. 1,325,374 -
87. 1,322,163 Bạch Kim II
88. 1,315,577 -
89. 1,314,632 Bạch Kim IV
90. 1,310,058 ngọc lục bảo II
91. 1,308,506 Bạch Kim III
92. 1,308,109 ngọc lục bảo I
93. 1,300,072 -
94. 1,300,028 -
95. 1,291,375 ngọc lục bảo II
96. 1,289,667 ngọc lục bảo IV
97. 1,282,257 -
98. 1,282,245 Cao Thủ
99. 1,267,456 -
100. 1,265,839 Cao Thủ