Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,105,668 ngọc lục bảo III
2. 3,668,507 Cao Thủ
3. 3,136,478 -
4. 3,006,007 ngọc lục bảo II
5. 2,825,438 Bạch Kim III
6. 2,672,099 Kim Cương I
7. 2,404,003 -
8. 2,272,651 Cao Thủ
9. 2,254,162 Kim Cương IV
10. 2,248,671 ngọc lục bảo III
11. 2,237,350 Đồng II
12. 2,020,735 Bạc II
13. 2,012,811 Bạch Kim III
14. 1,979,444 Bạch Kim III
15. 1,953,589 Thách Đấu
16. 1,878,313 -
17. 1,862,887 ngọc lục bảo III
18. 1,860,650 ngọc lục bảo I
19. 1,778,092 -
20. 1,725,166 ngọc lục bảo I
21. 1,716,561 -
22. 1,708,951 ngọc lục bảo II
23. 1,674,325 ngọc lục bảo III
24. 1,651,437 -
25. 1,616,969 Vàng IV
26. 1,598,180 ngọc lục bảo III
27. 1,586,062 Cao Thủ
28. 1,581,390 Vàng II
29. 1,571,670 ngọc lục bảo IV
30. 1,571,050 ngọc lục bảo III
31. 1,568,739 -
32. 1,536,585 Cao Thủ
33. 1,525,193 -
34. 1,514,248 -
35. 1,497,165 ngọc lục bảo IV
36. 1,496,479 -
37. 1,475,627 ngọc lục bảo II
38. 1,459,383 ngọc lục bảo II
39. 1,436,481 Kim Cương III
40. 1,431,736 ngọc lục bảo II
41. 1,427,010 Vàng I
42. 1,420,495 ngọc lục bảo I
43. 1,419,494 -
44. 1,389,116 Bạch Kim II
45. 1,368,133 ngọc lục bảo III
46. 1,366,957 ngọc lục bảo IV
47. 1,362,391 ngọc lục bảo II
48. 1,360,016 Bạch Kim IV
49. 1,357,155 -
50. 1,355,067 -
51. 1,341,743 ngọc lục bảo I
52. 1,327,990 ngọc lục bảo IV
53. 1,325,162 Bạc II
54. 1,321,459 -
55. 1,310,496 -
56. 1,302,584 Bạch Kim IV
57. 1,297,762 Cao Thủ
58. 1,295,865 ngọc lục bảo IV
59. 1,289,798 -
60. 1,274,258 -
61. 1,266,549 -
62. 1,263,856 ngọc lục bảo IV
63. 1,262,076 Vàng IV
64. 1,249,185 ngọc lục bảo III
65. 1,245,215 ngọc lục bảo IV
66. 1,222,532 ngọc lục bảo IV
67. 1,204,193 ngọc lục bảo I
68. 1,199,213 -
69. 1,197,752 Kim Cương IV
70. 1,187,982 -
71. 1,187,031 Bạch Kim II
72. 1,181,102 ngọc lục bảo II
73. 1,178,159 ngọc lục bảo II
74. 1,174,220 ngọc lục bảo III
75. 1,172,203 Đại Cao Thủ
76. 1,171,516 ngọc lục bảo II
77. 1,169,211 ngọc lục bảo IV
78. 1,165,996 -
79. 1,164,580 Cao Thủ
80. 1,161,750 Kim Cương IV
81. 1,160,608 ngọc lục bảo IV
82. 1,144,871 -
83. 1,143,166 ngọc lục bảo II
84. 1,132,587 Kim Cương IV
85. 1,130,203 Kim Cương IV
86. 1,129,105 ngọc lục bảo IV
87. 1,128,684 -
88. 1,118,081 -
89. 1,112,413 ngọc lục bảo III
90. 1,102,672 ngọc lục bảo I
91. 1,089,390 Kim Cương I
92. 1,075,489 Bạc II
93. 1,073,770 Kim Cương III
94. 1,073,457 -
95. 1,070,491 Cao Thủ
96. 1,066,025 -
97. 1,053,519 ngọc lục bảo IV
98. 1,047,432 ngọc lục bảo I
99. 1,043,659 ngọc lục bảo I
100. 1,042,006 Đồng III