Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,024,495 Kim Cương III
2. 3,740,843 Cao Thủ
3. 3,064,046 Bạch Kim III
4. 3,063,279 Kim Cương IV
5. 2,915,944 Cao Thủ
6. 2,897,242 Kim Cương IV
7. 2,847,483 ngọc lục bảo III
8. 2,831,938 Kim Cương II
9. 2,549,431 ngọc lục bảo I
10. 2,512,337 -
11. 2,334,852 ngọc lục bảo III
12. 2,264,686 -
13. 2,246,686 Bạch Kim I
14. 2,218,743 Bạc IV
15. 2,140,895 -
16. 2,097,851 Cao Thủ
17. 2,032,420 Bạc II
18. 2,032,107 ngọc lục bảo III
19. 2,020,806 Kim Cương II
20. 2,015,983 Cao Thủ
21. 2,006,558 -
22. 1,999,995 Bạc I
23. 1,978,049 Kim Cương III
24. 1,957,245 Bạch Kim IV
25. 1,898,792 -
26. 1,893,522 -
27. 1,890,011 -
28. 1,882,720 ngọc lục bảo II
29. 1,845,150 Kim Cương I
30. 1,843,115 Bạch Kim III
31. 1,796,092 Sắt I
32. 1,793,968 -
33. 1,773,800 Bạch Kim II
34. 1,771,554 ngọc lục bảo II
35. 1,770,724 Kim Cương I
36. 1,765,901 Kim Cương III
37. 1,762,691 Kim Cương IV
38. 1,739,081 Cao Thủ
39. 1,728,281 Kim Cương I
40. 1,718,498 Kim Cương III
41. 1,717,441 Kim Cương I
42. 1,701,982 -
43. 1,685,516 Kim Cương II
44. 1,683,476 ngọc lục bảo I
45. 1,666,513 -
46. 1,651,204 -
47. 1,641,179 Bạc III
48. 1,633,079 Kim Cương IV
49. 1,631,920 ngọc lục bảo II
50. 1,631,852 ngọc lục bảo IV
51. 1,628,747 -
52. 1,628,069 Kim Cương IV
53. 1,627,051 Kim Cương IV
54. 1,625,686 -
55. 1,605,013 -
56. 1,604,481 Cao Thủ
57. 1,586,941 ngọc lục bảo III
58. 1,582,330 ngọc lục bảo IV
59. 1,570,174 Bạc III
60. 1,555,430 Bạch Kim II
61. 1,546,290 -
62. 1,541,427 ngọc lục bảo I
63. 1,541,185 -
64. 1,534,480 Cao Thủ
65. 1,533,740 Cao Thủ
66. 1,516,070 -
67. 1,507,405 Bạch Kim II
68. 1,506,930 Kim Cương III
69. 1,502,890 Kim Cương II
70. 1,501,682 Vàng I
71. 1,500,554 Bạch Kim IV
72. 1,498,783 -
73. 1,496,098 -
74. 1,484,232 -
75. 1,480,365 ngọc lục bảo II
76. 1,477,160 ngọc lục bảo I
77. 1,476,491 -
78. 1,474,604 Kim Cương IV
79. 1,468,403 -
80. 1,465,586 -
81. 1,449,012 Bạch Kim I
82. 1,442,770 Cao Thủ
83. 1,439,439 Cao Thủ
84. 1,427,664 Kim Cương IV
85. 1,414,917 -
86. 1,413,954 ngọc lục bảo I
87. 1,408,811 Vàng II
88. 1,404,212 Kim Cương II
89. 1,402,744 Bạch Kim III
90. 1,402,264 ngọc lục bảo III
91. 1,401,857 Kim Cương I
92. 1,401,787 Kim Cương II
93. 1,401,508 Kim Cương III
94. 1,388,752 -
95. 1,375,819 ngọc lục bảo IV
96. 1,375,517 Bạch Kim I
97. 1,356,136 ngọc lục bảo I
98. 1,350,273 ngọc lục bảo I
99. 1,350,251 ngọc lục bảo III
100. 1,348,878 Cao Thủ