Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,598,603 Bạch Kim II
2. 2,637,570 Đồng IV
3. 2,539,204 -
4. 2,365,968 ngọc lục bảo I
5. 2,351,898 Kim Cương II
6. 2,160,291 Kim Cương IV
7. 1,876,528 Kim Cương IV
8. 1,840,311 -
9. 1,824,632 ngọc lục bảo III
10. 1,735,956 ngọc lục bảo IV
11. 1,661,591 Vàng I
12. 1,632,182 Bạch Kim III
13. 1,627,642 -
14. 1,604,627 Vàng III
15. 1,597,147 Đại Cao Thủ
16. 1,583,254 Bạch Kim II
17. 1,579,652 -
18. 1,573,627 Kim Cương IV
19. 1,571,135 -
20. 1,541,442 ngọc lục bảo I
21. 1,537,296 -
22. 1,535,312 ngọc lục bảo IV
23. 1,529,004 -
24. 1,517,614 Cao Thủ
25. 1,495,040 -
26. 1,472,398 Cao Thủ
27. 1,470,633 Vàng II
28. 1,463,279 -
29. 1,427,586 -
30. 1,413,093 Đại Cao Thủ
31. 1,403,214 Kim Cương III
32. 1,397,846 -
33. 1,372,615 ngọc lục bảo I
34. 1,371,916 Đồng III
35. 1,370,429 ngọc lục bảo IV
36. 1,367,469 ngọc lục bảo IV
37. 1,367,262 Đồng I
38. 1,359,158 ngọc lục bảo IV
39. 1,347,268 -
40. 1,346,853 ngọc lục bảo IV
41. 1,345,981 Cao Thủ
42. 1,337,836 ngọc lục bảo III
43. 1,330,877 Kim Cương II
44. 1,325,472 Bạc I
45. 1,318,034 Kim Cương II
46. 1,314,567 Kim Cương I
47. 1,307,915 Thách Đấu
48. 1,303,326 Bạch Kim I
49. 1,299,785 ngọc lục bảo IV
50. 1,294,335 Bạc II
51. 1,287,961 ngọc lục bảo III
52. 1,279,651 ngọc lục bảo IV
53. 1,269,332 -
54. 1,264,732 ngọc lục bảo II
55. 1,263,719 Bạc III
56. 1,262,099 ngọc lục bảo IV
57. 1,251,224 Cao Thủ
58. 1,239,628 -
59. 1,238,066 -
60. 1,222,263 ngọc lục bảo IV
61. 1,221,298 Bạc III
62. 1,198,418 Bạch Kim IV
63. 1,196,116 Bạch Kim I
64. 1,192,945 Kim Cương I
65. 1,165,047 -
66. 1,148,357 -
67. 1,145,619 Kim Cương IV
68. 1,128,776 -
69. 1,119,931 ngọc lục bảo II
70. 1,119,484 Kim Cương II
71. 1,118,234 Kim Cương III
72. 1,100,730 Cao Thủ
73. 1,096,542 Cao Thủ
74. 1,091,005 Kim Cương I
75. 1,090,973 ngọc lục bảo IV
76. 1,089,941 Kim Cương II
77. 1,088,359 Bạc III
78. 1,088,167 Sắt III
79. 1,080,900 ngọc lục bảo I
80. 1,080,684 ngọc lục bảo III
81. 1,078,166 -
82. 1,077,195 Kim Cương I
83. 1,075,699 ngọc lục bảo II
84. 1,075,389 Kim Cương I
85. 1,059,130 ngọc lục bảo IV
86. 1,054,873 Cao Thủ
87. 1,050,278 Vàng I
88. 1,049,391 Bạch Kim I
89. 1,041,326 Đồng III
90. 1,038,566 Cao Thủ
91. 1,035,477 Vàng II
92. 1,035,306 Bạc I
93. 1,034,555 ngọc lục bảo IV
94. 1,021,889 Cao Thủ
95. 1,019,166 -
96. 1,005,439 Bạc IV
97. 1,004,535 Kim Cương III
98. 1,004,202 Kim Cương I
99. 1,000,303 -
100. 994,026 -