Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,827,698 ngọc lục bảo I
2. 3,803,964 Cao Thủ
3. 3,248,477 Kim Cương IV
4. 2,952,112 Kim Cương I
5. 2,627,008 Đại Cao Thủ
6. 2,560,278 Kim Cương IV
7. 2,559,020 ngọc lục bảo III
8. 2,398,164 Kim Cương I
9. 2,394,386 -
10. 2,343,682 Kim Cương II
11. 2,321,649 -
12. 2,316,913 Bạch Kim II
13. 2,221,570 ngọc lục bảo II
14. 2,212,188 Kim Cương II
15. 2,173,615 Bạch Kim III
16. 2,156,027 Vàng III
17. 2,127,856 -
18. 2,110,091 Cao Thủ
19. 2,085,764 ngọc lục bảo III
20. 2,078,151 -
21. 2,057,187 Kim Cương I
22. 1,992,722 ngọc lục bảo IV
23. 1,974,369 Bạch Kim III
24. 1,959,858 Bạch Kim IV
25. 1,957,417 ngọc lục bảo I
26. 1,953,475 ngọc lục bảo III
27. 1,936,663 Kim Cương I
28. 1,936,603 Kim Cương II
29. 1,906,415 ngọc lục bảo I
30. 1,902,524 Kim Cương IV
31. 1,899,338 Kim Cương IV
32. 1,899,134 Kim Cương IV
33. 1,896,002 Kim Cương III
34. 1,895,051 -
35. 1,856,223 -
36. 1,852,271 -
37. 1,842,663 Kim Cương III
38. 1,825,974 ngọc lục bảo IV
39. 1,823,904 Bạc III
40. 1,773,765 ngọc lục bảo IV
41. 1,772,914 Kim Cương IV
42. 1,762,198 Cao Thủ
43. 1,761,683 Kim Cương IV
44. 1,754,726 Cao Thủ
45. 1,754,101 Kim Cương IV
46. 1,731,903 Đại Cao Thủ
47. 1,727,790 -
48. 1,717,053 ngọc lục bảo I
49. 1,701,157 Bạch Kim IV
50. 1,698,731 Bạc I
51. 1,682,144 Kim Cương II
52. 1,676,995 Kim Cương I
53. 1,665,219 ngọc lục bảo I
54. 1,664,878 Vàng I
55. 1,634,481 ngọc lục bảo II
56. 1,628,612 Kim Cương I
57. 1,625,606 Bạch Kim II
58. 1,621,267 Kim Cương IV
59. 1,616,328 Bạc II
60. 1,615,312 ngọc lục bảo IV
61. 1,614,258 -
62. 1,607,145 Cao Thủ
63. 1,599,831 -
64. 1,585,237 Cao Thủ
65. 1,572,684 Kim Cương I
66. 1,571,523 Kim Cương II
67. 1,566,276 -
68. 1,566,105 Cao Thủ
69. 1,564,051 Thách Đấu
70. 1,562,874 Bạch Kim II
71. 1,562,866 -
72. 1,559,120 Kim Cương I
73. 1,535,408 Kim Cương II
74. 1,526,961 ngọc lục bảo I
75. 1,524,787 Đại Cao Thủ
76. 1,503,404 Bạch Kim III
77. 1,490,547 Vàng III
78. 1,487,893 Bạc II
79. 1,487,880 Bạc II
80. 1,481,730 Cao Thủ
81. 1,479,809 -
82. 1,468,561 Bạch Kim II
83. 1,467,930 -
84. 1,466,155 Kim Cương III
85. 1,447,841 Cao Thủ
86. 1,436,783 -
87. 1,434,256 Bạch Kim III
88. 1,431,026 Kim Cương I
89. 1,429,753 Bạch Kim III
90. 1,428,255 Cao Thủ
91. 1,421,487 ngọc lục bảo IV
92. 1,417,134 ngọc lục bảo I
93. 1,413,346 -
94. 1,406,356 Đại Cao Thủ
95. 1,401,020 ngọc lục bảo I
96. 1,394,119 Kim Cương II
97. 1,390,377 ngọc lục bảo II
98. 1,378,130 -
99. 1,376,769 -
100. 1,370,278 Cao Thủ